Bản dịch của từ Grizzly trong tiếng Việt

Grizzly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grizzly (Noun)

gɹˈɪzliz
gɹˈɪzliz
01

Một loài gấu nâu cỡ trung bình đến rất lớn có nguồn gốc từ bắc mỹ.

A mediumsized to very large brown bear native to north america.

Ví dụ

The grizzly is a symbol of strength and power in many cultures.

Gấu grizzly là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trong nhiều văn hóa.

Some people are afraid of encountering a grizzly while hiking in the wilderness.

Một số người sợ gặp gấu grizzly khi leo núi hoang dã.

Have you ever seen a grizzly in real life?

Bạn đã từng thấy một con gấu grizzly trong đời thực chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grizzly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grizzly

Không có idiom phù hợp