Bản dịch của từ Grizzly trong tiếng Việt
Grizzly

Grizzly (Noun)
The grizzly is a symbol of strength and power in many cultures.
Gấu grizzly là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trong nhiều văn hóa.
Some people are afraid of encountering a grizzly while hiking in the wilderness.
Một số người sợ gặp gấu grizzly khi leo núi hoang dã.
Have you ever seen a grizzly in real life?
Bạn đã từng thấy một con gấu grizzly trong đời thực chưa?
Họ từ
Từ "grizzly" được dùng để chỉ loài gấu xám, một trong những loài gấu lớn nhất ở Bắc Mỹ, đặc trưng bởi màu lông nâu nhạt và bộ móng sắc bén. Trong ngữ cảnh khác, "grizzly" cũng có thể chỉ một điều gì đó gây sợ hãi hoặc ghê rợn. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có sự nhấn mạnh mạnh hơn vào âm "g", trong khi tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn.
Từ "grizzly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "griseus", có nghĩa là "màu xám". Từ này được sử dụng để chỉ những con gấu xám, một loài động vật đặc trưng của Bắc Mỹ. Qua thời gian, "grizzly" đã được áp dụng phổ biến để mô tả gấu grizzly (Ursus arctos horribilis), một loài gấu nổi bật với bộ lông màu nâu xám. Ngày nay, "grizzly" không chỉ đề cập đến loài này mà còn ngầm diễn tả sự hung dữ và sức mạnh.
Từ "grizzly" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả loài gấu nâu, thường có liên quan đến các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, thường rơi vào các chủ đề sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các văn bản về động vật học hoặc trong phỏng vấn về du lịch trong các khu vực có gấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp