Bản dịch của từ Groping trong tiếng Việt

Groping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groping (Verb)

gɹˈoʊpɪŋ
gɹˈoʊpɪŋ
01

Cảm nhận sự không chắc chắn hoặc do dự bằng tay.

To feel about uncertainly or hesitantly with the hands.

Ví dụ

He was groping for the right words during the IELTS speaking test.

Anh ấy đang sờ tìm từ phù hợp trong bài kiểm tra nói IELTS.

She is not groping around for answers in her IELTS writing.

Cô ấy không sờ tìm câu trả lời trong bài viết IELTS của mình.

Are you groping for ideas to improve your IELTS score?

Bạn có đang sờ tìm ý tưởng để cải thiện điểm IELTS không?

Dạng động từ của Groping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Groped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Groped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gropes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Groping

Groping (Noun)

gɹˈoʊpɪŋ
gɹˈoʊpɪŋ
01

Hành động tìm kiếm hoặc cảm nhận bằng tay.

The act of searching or feeling with the hands.

Ví dụ

The child was groping for his toy under the couch.

Đứa trẻ đang sờ tìm đồ chơi dưới ghế sofa.

She was not groping around in the dark for her phone.

Cô ấy không sờ soạng trong bóng tối để tìm điện thoại.

Is he groping for help in this difficult social situation?

Liệu anh ấy có đang sờ tìm sự giúp đỡ trong tình huống xã hội khó khăn này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.