Bản dịch của từ Gross out trong tiếng Việt

Gross out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross out (Verb)

gɹoʊs aʊt
gɹoʊs aʊt
01

Làm cho ai đó cảm thấy sốc và hơi ghê tởm.

To make someone feel shocked and slightly disgusted.

Ví dụ

The video of the protest really grossed me out last week.

Video về cuộc biểu tình tuần trước thật sự làm tôi thấy ghê tởm.

I don't want to gross out my friends with graphic details.

Tôi không muốn làm bạn bè thấy ghê tởm với những chi tiết rùng rợn.

Did the news about the violence gross you out yesterday?

Tin tức về bạo lực hôm qua có làm bạn thấy ghê tởm không?

Gross out (Noun)

gɹoʊs aʊt
gɹoʊs aʊt
01

Một hành động kiếm tiền.

An act of grossing out.

Ví dụ

The prank really grossed out everyone at the party last Saturday.

Trò đùa đó thật sự làm mọi người ở bữa tiệc hôm thứ Bảy ghê tởm.

Eating insects does not gross out many people in Southeast Asia.

Ăn côn trùng không làm nhiều người ở Đông Nam Á ghê tởm.

Did that video gross you out during the social event?

Video đó có làm bạn thấy ghê tởm trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross out

Không có idiom phù hợp