Bản dịch của từ Gross out trong tiếng Việt
Gross out

Gross out (Verb)
The video of the protest really grossed me out last week.
Video về cuộc biểu tình tuần trước thật sự làm tôi thấy ghê tởm.
I don't want to gross out my friends with graphic details.
Tôi không muốn làm bạn bè thấy ghê tởm với những chi tiết rùng rợn.
Did the news about the violence gross you out yesterday?
Tin tức về bạo lực hôm qua có làm bạn thấy ghê tởm không?
Gross out (Noun)
The prank really grossed out everyone at the party last Saturday.
Trò đùa đó thật sự làm mọi người ở bữa tiệc hôm thứ Bảy ghê tởm.
Eating insects does not gross out many people in Southeast Asia.
Ăn côn trùng không làm nhiều người ở Đông Nam Á ghê tởm.
Did that video gross you out during the social event?
Video đó có làm bạn thấy ghê tởm trong sự kiện xã hội không?
"Gross out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc có cảm giác không thoải mái. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được dùng để miêu tả một trải nghiệm hoặc hành động khiến người khác cảm thấy buồn nôn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, đặc biệt hơn, "grossed out" thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ và có tính chất thân thiện, suồng sã hơn trong phong cách diễn đạt.
Thuật ngữ "gross out" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó “gross” xuất phát từ tiếng Latin “grossus” có nghĩa là “thô ráp” hoặc “nặng nề”. Sự kết hợp với “out” tạo thành một cụm từ miêu tả hành động khiến ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc buồn nôn. Vào cuối thế kỷ 20, nó trở thành phổ biến trong văn hóa đại chúng, thể hiện phản ứng mạnh mẽ trước những điều gây khó chịu, góp phần mở rộng cách diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp hiện đại.
Từ "gross out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, chủ yếu liên quan đến mô tả cảm xúc và phản ứng đối với các tình huống khó chịu, như thức ăn hỏng hoặc hành vi không phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự chê bai hoặc cảm giác ghê tởm, thường trong ngữ cảnh giải trí hoặc mô tả. Cách sử dụng này cho thấy tính chất khẩu ngữ và sự tương tác xã hội trong các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp