Bản dịch của từ Grossing trong tiếng Việt
Grossing

Grossing (Verb)
The new movie is grossing millions at the box office.
Bộ phim mới đang thu được triệu đô tại rạp chiếu phim.
The indie film is not grossing much due to limited promotion.
Bộ phim độc lập không thu được nhiều do quảng cáo hạn chế.
Is the documentary grossing enough to fund future projects?
Bộ phim tài liệu có đủ thu để tài trợ cho các dự án tương lai không?
Họ từ
"Grossing" là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp giải trí, thường được sử dụng để chỉ doanh thu tổng cộng mà một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm văn hóa thu được. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng trong sử dụng tiếng Anh Anh có thể có trọng tâm hơn vào khái niệm thu nhập trước khi trừ chi phí. "Grossing" cũng thường được bât kèm theo với các danh từ như "box office", ví dụ "highest-grossing film", để chỉ phim có doanh thu cao nhất.
Từ "grossing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "grossir", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "phình ra", bắt nguồn từ tiếng Latinh "grossus", đồng nghĩa với "đầy đặn" hoặc "thô thiển". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với nghĩa "bỏ qua chi phí" trong ngữ cảnh tài chính, khi "gross" biểu thị tổng doanh thu mà không tính đến khoản chi phí. Hiện nay, "grossing" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và kinh doanh để chỉ doanh thu tổng mà một sản phẩm tạo ra.
Từ "grossing" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến doanh thu,尤其是 trong lĩnh vực điện ảnh, thương mại và kinh tế. Trong các kỳ thi IELTS, "grossing" có khả năng xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp thông tin về bộ phim có doanh thu cao nhất hoặc doanh thu trong ngành hàng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường tập trung vào ngôn ngữ mô tả và phân tích hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
