Bản dịch của từ Grossing trong tiếng Việt

Grossing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grossing (Verb)

gɹˈoʊsɪŋ
gɹˈoʊsɪŋ
01

Kiếm được một số tiền cụ thể từ một bộ phim, vở kịch, v.v... trước khi mọi chi phí được trừ đi.

To earn a particular amount of money from a film play etc before any costs have been taken away.

Ví dụ

The new movie is grossing millions at the box office.

Bộ phim mới đang thu được triệu đô tại rạp chiếu phim.

The indie film is not grossing much due to limited promotion.

Bộ phim độc lập không thu được nhiều do quảng cáo hạn chế.

Is the documentary grossing enough to fund future projects?

Bộ phim tài liệu có đủ thu để tài trợ cho các dự án tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grossing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You know it is a chore and I have to hold my breath as I can't stand the smell of the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Grossing

Không có idiom phù hợp