Bản dịch của từ Ground water trong tiếng Việt

Ground water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground water (Noun)

gɹaʊnd wˈɑtəɹ
gɹaʊnd wˈɑtəɹ
01

Nước được giữ dưới lòng đất hoặc trong các lỗ rỗng và các vết nứt trong đá.

Water that is held underground in the soil or in pores and fractures in rock.

Ví dụ

Ground water supplies drinking water for over 50% of our population.

Nước ngầm cung cấp nước uống cho hơn 50% dân số của chúng ta.

Ground water is not always safe for drinking in urban areas.

Nước ngầm không phải lúc nào cũng an toàn để uống ở khu vực đô thị.

Is ground water being depleted by excessive extraction in cities?

Nước ngầm có bị cạn kiệt do khai thác quá mức ở thành phố không?

02

Nguồn nước này dùng cho giếng, suối.

The source of this water for wells and springs.

Ví dụ

Ground water is crucial for many rural communities in America.

Nước ngầm rất quan trọng cho nhiều cộng đồng nông thôn ở Mỹ.

Ground water is not easily accessible in some urban areas.

Nước ngầm không dễ tiếp cận ở một số khu vực đô thị.

Is ground water available for drinking in your town?

Nước ngầm có sẵn để uống ở thị trấn của bạn không?

03

Nước thấm xuống đất và bổ sung các tầng ngậm nước.

Water that seeps down into the earth and replenishes aquifers.

Ví dụ

Ground water provides essential drinking water for many communities in Texas.

Nước ngầm cung cấp nước uống thiết yếu cho nhiều cộng đồng ở Texas.

Ground water is not a renewable resource if overused by farmers.

Nước ngầm không phải là nguồn tài nguyên tái tạo nếu bị lạm dụng bởi nông dân.

How does ground water affect local agriculture in California?

Nước ngầm ảnh hưởng như thế nào đến nông nghiệp địa phương ở California?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ground water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.