Bản dịch của từ Ground water trong tiếng Việt
Ground water

Ground water (Noun)
Nước được giữ dưới lòng đất hoặc trong các lỗ rỗng và các vết nứt trong đá.
Water that is held underground in the soil or in pores and fractures in rock.
Ground water supplies drinking water for over 50% of our population.
Nước ngầm cung cấp nước uống cho hơn 50% dân số của chúng ta.
Ground water is not always safe for drinking in urban areas.
Nước ngầm không phải lúc nào cũng an toàn để uống ở khu vực đô thị.
Is ground water being depleted by excessive extraction in cities?
Nước ngầm có bị cạn kiệt do khai thác quá mức ở thành phố không?
Nguồn nước này dùng cho giếng, suối.
The source of this water for wells and springs.
Ground water is crucial for many rural communities in America.
Nước ngầm rất quan trọng cho nhiều cộng đồng nông thôn ở Mỹ.
Ground water is not easily accessible in some urban areas.
Nước ngầm không dễ tiếp cận ở một số khu vực đô thị.
Is ground water available for drinking in your town?
Nước ngầm có sẵn để uống ở thị trấn của bạn không?
Nước thấm xuống đất và bổ sung các tầng ngậm nước.
Water that seeps down into the earth and replenishes aquifers.
Ground water provides essential drinking water for many communities in Texas.
Nước ngầm cung cấp nước uống thiết yếu cho nhiều cộng đồng ở Texas.
Ground water is not a renewable resource if overused by farmers.
Nước ngầm không phải là nguồn tài nguyên tái tạo nếu bị lạm dụng bởi nông dân.
How does ground water affect local agriculture in California?
Nước ngầm ảnh hưởng như thế nào đến nông nghiệp địa phương ở California?
Nước ngầm là nguồn nước tự nhiên tồn tại trong các tầng đất và đá dưới mặt đất. Khái niệm này liên quan đến quá trình thấm nước từ mặt đất vào lòng đất, tạo nên các mạch nước ngầm. Trong tiếng Anh, "groundwater" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai ngữ cảnh văn hóa, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung khoa học liên quan đến tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp