Bản dịch của từ Groupthink trong tiếng Việt
Groupthink

Groupthink (Noun)
Việc thực hành suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định theo nhóm, thường dẫn đến việc ra quyết định kém chất lượng, không bị phản đối.
The practice of thinking or making decisions as a group resulting typically in unchallenged poorquality decisionmaking.
Groupthink often leads to poor decisions in social organizations like clubs.
Groupthink thường dẫn đến quyết định kém trong các tổ chức xã hội như câu lạc bộ.
Groupthink does not help improve creativity in social project discussions.
Groupthink không giúp cải thiện sự sáng tạo trong các cuộc thảo luận dự án xã hội.
How does groupthink affect teamwork in social events like festivals?
Groupthink ảnh hưởng như thế nào đến làm việc nhóm trong các sự kiện xã hội như lễ hội?
Họ từ
Tư duy nhóm (groupthink) là một hiện tượng tâm lý xảy ra khi các thành viên trong một nhóm prioritizes sự đồng thuận hơn là xem xét các lựa chọn toàn diện, dẫn đến quyết định kém và thiếu sáng tạo. Khái niệm này được giới thiệu bởi nhà tâm lý học Irving Janis vào năm 1972. Tư duy nhóm ảnh hưởng đến cách các nhóm ra quyết định, đặc biệt trong các tổ chức, và có thể dẫn đến các rủi ro nghiêm trọng trong môi trường kinh doanh và chính trị.
Từ "groupthink" có nguồn gốc từ kết hợp giữa "group" (nhóm) và "think" (nghĩ). Thuật ngữ này được tạo ra bởi nhà tâm lý học Irving Janis vào những năm 1970 để mô tả hiện tượng tư duy đồng thuận trong một nhóm mà không xem xét đầy đủ các lựa chọn. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là áp lực xã hội và mong muốn duy trì sự hài hòa trong nhóm. Ý nghĩa hiện tại của "groupthink" phản ánh sự đồng nhất trong tư duy, dẫn đến quyết định không hợp lý hoặc thiếu tính sáng tạo.
Từ "groupthink" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tâm lý nhóm và quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "groupthink" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, quản lý, và xã hội học, ám chỉ hiện tượng mà sự đồng thuận vượt trội trong một nhóm dẫn đến quyết định kém. Từ này thường liên quan đến các tình huống như hội nghị, dự án nhóm hoặc quá trình ra quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp