Bản dịch của từ Grow dull trong tiếng Việt
Grow dull

Grow dull (Verb)
Social interactions can grow dull over time without new experiences.
Các tương tác xã hội có thể trở nên nhàm chán theo thời gian nếu không có trải nghiệm mới.
Conversations do not grow dull when people share interesting stories.
Các cuộc trò chuyện không trở nên nhàm chán khi mọi người chia sẻ những câu chuyện thú vị.
Can friendships grow dull if we don't meet regularly?
Liệu tình bạn có thể trở nên nhàm chán nếu chúng ta không gặp nhau thường xuyên?
Grow dull (Adjective)
The community spirit seems to grow dull over recent years.
Tinh thần cộng đồng dường như đã trở nên nhạt nhòa trong những năm gần đây.
The vibrant discussions did not grow dull during the meeting.
Các cuộc thảo luận sôi nổi không trở nên nhạt nhòa trong cuộc họp.
Why does the enthusiasm in social events grow dull sometimes?
Tại sao sự nhiệt tình trong các sự kiện xã hội đôi khi lại trở nên nhạt nhòa?
Cụm từ "grow dull" mang nghĩa là trở nên tẻ nhạt, kém hứng thú hoặc mất đi sự sôi nổi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm của cảm xúc, trí tuệ, hoặc hoạt động nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "grow dull" với cùng một ý nghĩa và trong các tình huống tương tự.
Cụm từ "grow dull" được cấu thành từ động từ "grow" và tính từ "dull". Động từ "grow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "growan", có nguồn gốc từ gốc Germanic, chỉ sự phát triển hoặc gia tăng. Tính từ "dull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dol", mang ý nghĩa "kém sắc nét, buồn tẻ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình diễn ra từ cảm xúc hay sự hứng khởi trở nên tẻ nhạt hoặc thiếu sinh khí, từ đó lý giải cho cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh chỉ sự suy giảm sự quan tâm hay cảm xúc.
Cụm từ "grow dull" không thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS. Trong bối cảnh chính thức, nó thường được sử dụng để mô tả sự giảm sút về sự thú vị hoặc độ sáng tạo của một cái gì đó, chẳng hạn như một hoạt động, một mối quan hệ hoặc một cảm xúc. Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được dùng để biểu đạt sự chán nản hoặc sự thiếu năng động trong cuộc sống, ví dụ như trong các tình huống mô tả sự nhàm chán ở trường học hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp