Bản dịch của từ Grow dull trong tiếng Việt

Grow dull

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow dull (Verb)

ɡɹˈoʊ dˈʌl
ɡɹˈoʊ dˈʌl
01

Trở nên kém sắc nét, rõ ràng hoặc mãnh liệt.

To become less sharp clear or intense.

Ví dụ

Social interactions can grow dull over time without new experiences.

Các tương tác xã hội có thể trở nên nhàm chán theo thời gian nếu không có trải nghiệm mới.

Conversations do not grow dull when people share interesting stories.

Các cuộc trò chuyện không trở nên nhàm chán khi mọi người chia sẻ những câu chuyện thú vị.

Can friendships grow dull if we don't meet regularly?

Liệu tình bạn có thể trở nên nhàm chán nếu chúng ta không gặp nhau thường xuyên?

Grow dull (Adjective)

ɡɹˈoʊ dˈʌl
ɡɹˈoʊ dˈʌl
01

Không còn tươi sáng hay sống động như trước.

Not as bright or vivid as before.

Ví dụ

The community spirit seems to grow dull over recent years.

Tinh thần cộng đồng dường như đã trở nên nhạt nhòa trong những năm gần đây.

The vibrant discussions did not grow dull during the meeting.

Các cuộc thảo luận sôi nổi không trở nên nhạt nhòa trong cuộc họp.

Why does the enthusiasm in social events grow dull sometimes?

Tại sao sự nhiệt tình trong các sự kiện xã hội đôi khi lại trở nên nhạt nhòa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow dull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grow dull

Không có idiom phù hợp