Bản dịch của từ Grow up trong tiếng Việt

Grow up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow up (Phrase)

ɡɹˈoʊ ˈʌp
ɡɹˈoʊ ˈʌp
01

Để trưởng thành hơn.

To become more mature.

Ví dụ

She needs to grow up and take responsibility for her actions.

Cô ấy cần trưởng thành và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

It's not good to stay childish and never grow up in life.

Không tốt khi ở lại trẻ con và không bao giờ trưởng thành trong cuộc sống.

Do you think people should grow up faster in today's society?

Bạn nghĩ người ta có nên trưởng thành nhanh hơn trong xã hội ngày nay không?

She needs to grow up and take responsibility for her actions.

Cô ấy cần trưởng thành và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

It's not good to never grow up and act like a child.

Không tốt khi không bao giờ trưởng thành và cư xử như trẻ con.

02

Để phát triển hoặc tiến tới tuổi trưởng thành.

To develop or progress towards adulthood.

Ví dụ

Children grow up quickly.

Trẻ em lớn nhanh.

Not everyone wants to grow up too fast.

Không phải ai cũng muốn lớn nhanh quá.

Do you think being mature is important while growing up?

Bạn nghĩ việc trưởng thành có quan trọng khi lớn lên không?

Children grow up quickly, becoming adults in a blink of an eye.

Trẻ em lớn nhanh, trở thành người lớn trong một cái chớp mắt.

Not allowing kids to play may hinder their ability to grow up.

Không cho trẻ em chơi có thể làm trở ngại cho khả năng trưởng thành của họ.

03

Để tìm hiểu thêm về bản thân và trách nhiệm của một người.

To learn more about oneself and ones responsibilities.

Ví dụ

Growing up is a natural part of life.

Lớn lên là một phần tự nhiên của cuộc sống.

Not everyone has the same experiences while growing up.

Không phải ai cũng có những trải nghiệm giống nhau khi lớn lên.

Do you think family plays a big role in growing up?

Bạn có nghĩ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc lớn lên không?

She needs to grow up and take care of her younger siblings.

Cô ấy cần phải trưởng thành và chăm sóc em nhỏ của mình.

He shouldn't expect others to do everything for him; he must grow up.

Anh không nên mong người khác làm mọi thứ cho anh; anh phải trưởng thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp