Bản dịch của từ Grow up trong tiếng Việt
Grow up

Grow up (Phrase)
She needs to grow up and take responsibility for her actions.
Cô ấy cần trưởng thành và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
It's not good to stay childish and never grow up in life.
Không tốt khi ở lại trẻ con và không bao giờ trưởng thành trong cuộc sống.
Do you think people should grow up faster in today's society?
Bạn nghĩ người ta có nên trưởng thành nhanh hơn trong xã hội ngày nay không?
She needs to grow up and take responsibility for her actions.
Cô ấy cần trưởng thành và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
It's not good to never grow up and act like a child.
Không tốt khi không bao giờ trưởng thành và cư xử như trẻ con.
Children grow up quickly.
Trẻ em lớn nhanh.
Not everyone wants to grow up too fast.
Không phải ai cũng muốn lớn nhanh quá.
Do you think being mature is important while growing up?
Bạn nghĩ việc trưởng thành có quan trọng khi lớn lên không?
Children grow up quickly, becoming adults in a blink of an eye.
Trẻ em lớn nhanh, trở thành người lớn trong một cái chớp mắt.
Not allowing kids to play may hinder their ability to grow up.
Không cho trẻ em chơi có thể làm trở ngại cho khả năng trưởng thành của họ.
Growing up is a natural part of life.
Lớn lên là một phần tự nhiên của cuộc sống.
Not everyone has the same experiences while growing up.
Không phải ai cũng có những trải nghiệm giống nhau khi lớn lên.
Do you think family plays a big role in growing up?
Bạn có nghĩ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc lớn lên không?
She needs to grow up and take care of her younger siblings.
Cô ấy cần phải trưởng thành và chăm sóc em nhỏ của mình.
He shouldn't expect others to do everything for him; he must grow up.
Anh không nên mong người khác làm mọi thứ cho anh; anh phải trưởng thành.
Cụm động từ "grow up" trong tiếng Anh có nghĩa là phát triển từ trẻ em thành người lớn, bao gồm cả sự tăng trưởng về thể chất lẫn tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "grow up" đều được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hình thức hơn để diễn đạt sự trưởng thành, còn tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm này một cách đơn giản, trực tiếp. Cụm từ này còn mang nhiều sắc thái trong ngữ cảnh, như ý nghĩa phát triển về mặt cảm xúc và trách nhiệm trong xã hội.
Cụm từ "grow up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "grow" xuất phát từ động từ tiếng Trung cổ "grawan", có nghĩa là phát triển hoặc lớn lên. Từ "up" được sử dụng để chỉ hướng hoặc trạng thái, tạo thành ý nghĩa đặc biệt. "Grow up" được sử dụng để diễn tả quá trình trưởng thành, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần và xã hội. Thuật ngữ này phản ánh sự chuyển đổi từ giai đoạn trẻ thơ sang trưởng thành, thể hiện sự phát triển toàn diện của con người.
Cụm từ "grow up" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, để mô tả quá trình trưởng thành của con người hoặc sự phát triển của một cá nhân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, giáo dục hoặc sự thay đổi tâm lý. Các tình huống phổ biến khi sử dụng "grow up" bao gồm thảo luận về tuổi thơ, quá trình phát triển cá nhân hoặc sự chuyển mình từ tuổi vị thành niên sang người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp