Bản dịch của từ Grr trong tiếng Việt
Grr

Grr (Interjection)
Biểu hiện của sự tức giận hoặc thất vọng.
Expression of anger or disappointment.
Grr! I can't believe he canceled the party.
Grr! Tôi không thể tin anh ấy hủy bữa tiệc.
She let out a frustrated 'grr' when the bus was late.
Cô ấy phát ra một tiếng 'grr' bực tức khi xe bus đến trễ.
Grr, why is this line at the bank so long?
Grr, tại sao hàng ở ngân hàng lại dài thế này?
Grr! The bear warned the intruder with a loud growl.
Grr! Con gấu cảnh báo kẻ xâm nhập bằng tiếng gầm lớn.
The dog made a fierce grr when protecting its puppies.
Con chó phát ra tiếng gầm dữ dội khi bảo vệ con chó con.
Grr was heard from the lion as it defended its territory.
Tiếng gầm vang lên từ con sư tử khi nó bảo vệ lãnh thổ của mình.
Từ "grr" là một từ biểu đạt cảm xúc thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu. Nó có nguồn gốc từ âm thanh thường phát ra bởi thú vật, đặc biệt là sư tử, để diễn tả sự đe dọa. "grr" không phân chia khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được sử dụng phổ biến trong văn hóa trực tuyến và truyền thông xã hội để diễn tả trạng thái cảm xúc mà không cần từ ngữ cụ thể.
Xin lỗi, tôi không có thông tin về từ "grr". Tuy nhiên, nếu có từ khác hoặc yêu cầu cụ thể nào khác, xin vui lòng cung cấp để tôi có thể hỗ trợ bạn.
Từ "grr" có thể được coi là một biểu hiện cảm xúc, thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không mang tính chất học thuật và ít được sử dụng trong viết luận, nghe, nói hay đọc, vì nó không phù hợp với ngữ cảnh formal. Tuy nhiên, "grr" có thể được thấy trong văn bản mạng hoặc hội thoại, thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.