Bản dịch của từ Grr trong tiếng Việt

Grr

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grr (Interjection)

ɡɹˈʌ
ɡɹˈʌ
01

Biểu hiện của sự tức giận hoặc thất vọng.

Expression of anger or disappointment.

Ví dụ

Grr! I can't believe he canceled the party.

Grr! Tôi không thể tin anh ấy hủy bữa tiệc.

She let out a frustrated 'grr' when the bus was late.

Cô ấy phát ra một tiếng 'grr' bực tức khi xe bus đến trễ.

Grr, why is this line at the bank so long?

Grr, tại sao hàng ở ngân hàng lại dài thế này?

02

Tiếng gầm gừ của động vật.

Sound of an animal growl.

Ví dụ

Grr! The bear warned the intruder with a loud growl.

Grr! Con gấu cảnh báo kẻ xâm nhập bằng tiếng gầm lớn.

The dog made a fierce grr when protecting its puppies.

Con chó phát ra tiếng gầm dữ dội khi bảo vệ con chó con.

Grr was heard from the lion as it defended its territory.

Tiếng gầm vang lên từ con sư tử khi nó bảo vệ lãnh thổ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grr

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.