Bản dịch của từ Gruffness trong tiếng Việt
Gruffness

Gruffness (Noun)
His gruffness often intimidates new members in the community group.
Sự thô lỗ của anh ấy thường làm cho các thành viên mới sợ hãi.
Her gruffness does not mean she is unfriendly or unapproachable.
Sự thô lỗ của cô ấy không có nghĩa là cô ấy không thân thiện.
Why does Mr. Johnson show such gruffness during meetings?
Tại sao ông Johnson lại thể hiện sự thô lỗ như vậy trong các cuộc họp?
Gruffness (Adjective)
His gruffness made it hard to approach him at the party.
Sự thô lỗ của anh ấy khiến mọi người khó tiếp cận tại bữa tiệc.
Her gruffness does not mean she is unfriendly or unkind.
Sự thô lỗ của cô ấy không có nghĩa là cô ấy không thân thiện.
Is his gruffness a barrier to making new friends in college?
Liệu sự thô lỗ của anh ấy có cản trở việc kết bạn mới ở đại học không?
Họ từ
Tính từ "gruffness" chỉ tính cách thô lỗ, cộc cằn hoặc có giọng điệu không thân thiện, thường liên quan đến sự cứng nhắc và thiếu sự mềm mại trong giao tiếp. Điều này có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh, từ cá nhân đến nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Gruffness" thường biểu hiện qua hành vi và thái độ, mà không nhất thiết phản ánh cảm xúc bên trong.
Từ "gruffness" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, bắt nguồn từ từ "gruff", có nghĩa là thô lỗ hoặc cộc cằn. Từ "gruff" lại xuất phát từ tiếng Bắc Âu cũ "gruf", phản ánh tính cách khắt khe, có phần cay nghiệt. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này nối liền với cảm giác khó gần và bực bội, thể hiện rõ trong "gruffness", chỉ tính chất của sự khô khan, thô lỗ trong giao tiếp.
Từ "gruffness" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân, thường liên quan đến sự thô lỗ hoặc giọng nói cộc cằn. Trong ngữ cảnh khác, "gruffness" thường được sử dụng trong văn chương hoặc phim ảnh để thể hiện sự tương phản giữa tính cách cứng rắn và chiều sâu cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp