Bản dịch của từ Gruffness trong tiếng Việt

Gruffness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruffness (Noun)

gɹəfnɛs
gɹəfnɛs
01

Chất lượng của sự thô lỗ, nghiêm khắc, hoặc chắc chắn trong cách.

The quality of being rough stern or surly in manner.

Ví dụ

His gruffness often intimidates new members in the community group.

Sự thô lỗ của anh ấy thường làm cho các thành viên mới sợ hãi.

Her gruffness does not mean she is unfriendly or unapproachable.

Sự thô lỗ của cô ấy không có nghĩa là cô ấy không thân thiện.

Why does Mr. Johnson show such gruffness during meetings?

Tại sao ông Johnson lại thể hiện sự thô lỗ như vậy trong các cuộc họp?

Gruffness (Adjective)

gɹəfnɛs
gɹəfnɛs
01

Có một cách thô bạo, khắc nghiệt, hoặc chắc chắn.

Having a rough harsh or surly manner.

Ví dụ

His gruffness made it hard to approach him at the party.

Sự thô lỗ của anh ấy khiến mọi người khó tiếp cận tại bữa tiệc.

Her gruffness does not mean she is unfriendly or unkind.

Sự thô lỗ của cô ấy không có nghĩa là cô ấy không thân thiện.

Is his gruffness a barrier to making new friends in college?

Liệu sự thô lỗ của anh ấy có cản trở việc kết bạn mới ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gruffness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruffness

Không có idiom phù hợp