Bản dịch của từ Grunt work trong tiếng Việt
Grunt work

Grunt work (Noun)
(thành ngữ) công việc (đặc biệt là công việc nặng nhọc, lặp đi lặp lại hoặc không cần đầu óc) được coi là không mong muốn và do đó được giao cho cấp dưới.
Idiomatic work especially that which is heavy repetitive or mindless that is considered undesirable and therefore delegated to underlings.
Doing grunt work can be tedious and time-consuming.
Việc làm công việc nặng nhọc có thể làm nhàm chán và tốn thời gian.
She avoids grunt work and focuses on creative tasks instead.
Cô ấy tránh công việc nặng nhọc và tập trung vào công việc sáng tạo thay vào đó.
Is grunt work an essential part of gaining work experience?
Việc làm công việc nặng nhọc có phải là một phần thiết yếu của việc tích lũy kinh nghiệm làm việc không?
"Grunt work" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những công việc nặng nhọc, nhàm chán và đòi hỏi ít kỹ năng, thường được giao cho người mới hay nhân viên cấp thấp trong một tổ chức. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng các từ như "menial work" để chỉ những công việc tương tự, nhưng ít mang tính cụ thể về lực lượng lao động. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng hơn là về ngữ nghĩa.
Cụm từ "grunt work" bắt nguồn từ từ "grunt", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grunire", có nghĩa là tiếng kêu của động vật như lợn. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những công việc nặng nhọc, đơn điệu và ít được công nhận, thường liên quan đến sự hy sinh và nỗ lực. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự coi thường công việc thường ngày mà những người lao động phải thực hiện để đạt được kết quả lớn hơn.
Thuật ngữ "grunt work" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh cần mô tả các công việc hoặc nhiệm vụ cơ bản, ít thú vị nhưng cần thiết. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những công việc nặng nhọc, không yêu cầu nhiều kỹ năng hoặc quá trình sáng tạo, thường liên quan đến nghề nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, nông nghiệp hoặc các công việc văn phòng đơn giản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp