Bản dịch của từ Gruntle trong tiếng Việt

Gruntle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruntle (Verb)

ɡɹˈʌntəl
ɡɹˈʌntəl
01

Để tạo ra sự hài hước vui vẻ; để cổ vũ.

To put in a good humor to cheer.

Ví dụ

The comedian's jokes really gruntled the audience at the local theater.

Những câu chuyện hài hước của diễn viên đã làm khán giả vui vẻ.

The surprise party did not gruntle Sarah as expected.

Bữa tiệc bất ngờ không làm Sarah vui vẻ như mong đợi.

Can music gruntle people during stressful social events?

Âm nhạc có thể làm mọi người vui vẻ trong những sự kiện xã hội căng thẳng không?

Gruntle (Noun)

ɡɹˈʌntəl
ɡɹˈʌntəl
01

Một tiếng càu nhàu hoặc âm thanh vui vẻ, hài lòng.

A happy contented grunt or sound.

Ví dụ

The crowd made a gruntle when the band started playing.

Đám đông phát ra tiếng gruntle khi ban nhạc bắt đầu chơi.

No one in the audience showed any gruntle during the boring speech.

Không ai trong khán giả phát ra tiếng gruntle trong bài phát biểu nhàm chán.

Did the guests express their gruntle after the delicious meal?

Các khách mời có biểu lộ tiếng gruntle sau bữa ăn ngon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gruntle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruntle

Không có idiom phù hợp