Bản dịch của từ Gruntle trong tiếng Việt
Gruntle
Gruntle (Verb)
The comedian's jokes really gruntled the audience at the local theater.
Những câu chuyện hài hước của diễn viên đã làm khán giả vui vẻ.
The surprise party did not gruntle Sarah as expected.
Bữa tiệc bất ngờ không làm Sarah vui vẻ như mong đợi.
Can music gruntle people during stressful social events?
Âm nhạc có thể làm mọi người vui vẻ trong những sự kiện xã hội căng thẳng không?
Gruntle (Noun)
The crowd made a gruntle when the band started playing.
Đám đông phát ra tiếng gruntle khi ban nhạc bắt đầu chơi.
No one in the audience showed any gruntle during the boring speech.
Không ai trong khán giả phát ra tiếng gruntle trong bài phát biểu nhàm chán.
Did the guests express their gruntle after the delicious meal?
Các khách mời có biểu lộ tiếng gruntle sau bữa ăn ngon không?
"Gruntle" là một động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho hài lòng hoặc vui vẻ. Từ này xuất phát từ thế kỷ 18 và được coi là một phiên bản ngược lại của từ "disgruntle", nghĩa là làm cho không hài lòng. Hiện nay, "gruntle" chủ yếu xuất hiện trong văn viết hài hước hoặc phong cách. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, nhưng sử dụng chủ yếu không phổ biến trong cả hai phương ngữ.
Từ "gruntle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "grunt", có nghĩa là "kêu lên" hay "càu nhàu". R корень латинского языка "grūndere", có nghĩa là "đánh dấu những âm thanh thô sơ", từ đó hình thành nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho ai đó vui vẻ hoặc hài lòng. Mặc dù "gruntle" hiện nay ít được sử dụng, nó phản ánh sự chuyển biến ngữ nghĩa từ những âm thanh phàn nàn sang trạng thái thoả mãn.
Từ "gruntle" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh chung, "gruntle" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hài lòng hoặc vui vẻ sau khi được làm dịu hoặc giải quyết vấn đề. Từ này thường được tìm thấy trong văn phong trang trọng và các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, do tính chất ít phổ biến, từ này có thể không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp