Bản dịch của từ Guardee trong tiếng Việt

Guardee

Noun [U/C]

Guardee (Noun)

gˈɑɹdi
gˈɑɹdi
01

Một người bảo vệ, đặc biệt là người được coi là đại diện cho sự thông minh hoặc sang trọng.

A guardsman, especially one seen as representing smartness or elegance.

Ví dụ

The guardee at the gala wore a crisp uniform.

Người bảo vệ tại buổi gala mặc một bộ đồng phục gọn gàng.

The guardee greeted guests with a polite smile.

Người bảo vệ chào đón khách mời với một nụ cười lịch sự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardee

Không có idiom phù hợp