Bản dịch của từ Guardee trong tiếng Việt
Guardee

Guardee (Noun)
Một người bảo vệ, đặc biệt là người được coi là đại diện cho sự thông minh hoặc sang trọng.
A guardsman, especially one seen as representing smartness or elegance.
The guardee at the gala wore a crisp uniform.
Người bảo vệ tại buổi gala mặc một bộ đồng phục gọn gàng.
The guardee greeted guests with a polite smile.
Người bảo vệ chào đón khách mời với một nụ cười lịch sự.
The guardee's presence added a touch of elegance to the event.
Sự hiện diện của người bảo vệ thêm một chút dáng vẻ lịch lãm cho sự kiện.
"Guardee" là danh từ chỉ người được bảo vệ hoặc giám sát bởi người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này có thể so sánh với "ward" trong hệ thống pháp lý, nhưng "guardee" nhấn mạnh hơn đến mối quan hệ bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng từ vẫn hạn chế và chủ yếu mang tính chất chuyên ngành.
Từ "guardee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "guarder", nghĩa là "bảo vệ". Tiếng Pháp cổ này lại xuất phát từ thuật ngữ Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Ban đầu, từ này đề cập đến người được bảo vệ hoặc được trông nom. Ý nghĩa hiện tại của "guardee" vẫn giữ nguyên, thể hiện mối quan hệ giữa người bảo vệ và người được bảo vệ trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "guardee" xuất hiện hạn chế trong các phần của IELTS, với sự hiện diện không đáng kể trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nhằm chỉ những đối tượng cần được bảo vệ hoặc giám sát, chẳng hạn như trẻ vị thành niên dưới sự bảo trì của người giám hộ. Trong các tình huống khác, "guardee" thường liên quan đến các vấn đề an toàn, bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của người giám hộ đối với người được bảo vệ.