Bản dịch của từ Gui trong tiếng Việt

Gui

Noun [U/C]

Gui (Noun)

ɡˈi
ɡˈi
01

Một ngôi nhà truyền thống của trung quốc với mái bằng và tường vuông.

A traditional chinese dwelling with a flat roof and square walls.

Ví dụ

In rural China, many people still live in traditional guis.

Ở vùng nông thôn Trung Quốc, nhiều người vẫn sống theo phong cách truyền thống.

The village had a row of beautiful guis overlooking the river.

Ngôi làng có một hàng guis đẹp nhìn ra sông.

The government is working to preserve historic guis in the region.

Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn guis lịch sử trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gui cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gui

Không có idiom phù hợp