Bản dịch của từ Guild trong tiếng Việt
Guild
Guild (Noun)
Một hiệp hội thời trung cổ gồm các thợ thủ công hoặc thương gia, thường có quyền lực đáng kể.
A medieval association of craftsmen or merchants often having considerable power.
The guild of blacksmiths controlled the local market.
Hội thợ rèn kiểm soát thị trường địa phương.
Membership in the guild required passing a rigorous apprenticeship.
Việc tham gia hội yêu cầu qua một thời gian học nghề khắc nghiệt.
The guild's influence extended to setting industry standards.
Sức ảnh hưởng của hội mở rộng đến việc đặt tiêu chuẩn ngành.
Dạng danh từ của Guild (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guild | Guilds |
Họ từ
"Guild" là một từ chỉ một tổ chức hoặc hiệp hội các cá nhân có chung nghề nghiệp hoặc sở thích, thường nhằm mục đích hỗ trợ nhau trong công việc, đào tạo, và bảo vệ quyền lợi. Trong tiếng Anh, "guild" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, một số bối cảnh cụ thể có thể thấy "guild" thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử hoặc văn hóa trung cổ, như các hiệp hội nghệ sĩ hoặc thợ thủ công.
Từ "guild" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gild", có nghĩa là "hội" hoặc "tổ chức". Nó xuất phát từ gốc tiếng Latin "gildare", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả tiền", liên quan đến việc các thành viên cùng nhau quyên góp để hỗ trợ nhau trong các hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp chung. Lịch sử hình thành của từ này gắn liền với sự phát triển của các hội nghề nghiệp trong thời Trung cổ, và ngày nay, nó vẫn giữ nghĩa chỉ các tổ chức, hiệp hội mà các cá nhân tham gia để bảo vệ quyền lợi nghề nghiệp và giao lưu.
Từ "guild" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về các tổ chức nghề nghiệp hoặc lịch sử. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến các hiệp hội nghề nghiệp ở thời trung cổ, nơi mà các thợ thủ công hoặc thương nhân hợp tác để bảo vệ lợi ích của nhau. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện đại cũng có thể liên quan đến các cộng đồng trực tuyến hoặc ngành công nghiệp sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp