Bản dịch của từ Guild trong tiếng Việt

Guild

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guild (Noun)

gɪld
gˈɪld
01

Một hiệp hội thời trung cổ gồm các thợ thủ công hoặc thương gia, thường có quyền lực đáng kể.

A medieval association of craftsmen or merchants often having considerable power.

Ví dụ

The guild of blacksmiths controlled the local market.

Hội thợ rèn kiểm soát thị trường địa phương.

Membership in the guild required passing a rigorous apprenticeship.

Việc tham gia hội yêu cầu qua một thời gian học nghề khắc nghiệt.

The guild's influence extended to setting industry standards.

Sức ảnh hưởng của hội mở rộng đến việc đặt tiêu chuẩn ngành.

Dạng danh từ của Guild (Noun)

SingularPlural

Guild

Guilds

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guild cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guild

Không có idiom phù hợp