Bản dịch của từ Guilder trong tiếng Việt
Guilder

Guilder (Noun)
The guilder was used in the Netherlands before the euro was adopted.
Guilder đã được sử dụng ở Hà Lan trước khi euro được áp dụng.
Many people do not remember the guilder as a currency anymore.
Nhiều người không còn nhớ guilder như một loại tiền tệ nữa.
Is the guilder still recognized in any financial transactions today?
Guilder còn được công nhận trong bất kỳ giao dịch tài chính nào hôm nay không?
Họ từ
Guilder là đơn vị tiền tệ cũ của Hà Lan, được sử dụng trước khi chuyển sang euro vào năm 2002. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "gulden", nghĩa là "vàng", phản ánh giá trị của nó trong lịch sử. Trong tiếng Anh, guilder có thể được sử dụng để chỉ tiền tệ của một số quốc gia khác trong các hoàn cảnh cụ thể, nhưng chủ yếu chỉ ra tiền tệ của Hà Lan. Guilder không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "guilder" xuất phát từ tiếng Hà Lan "gulden", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "aurum", nghĩa là vàng. Từ "gulden" ban đầu được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ vàng trong thế kỷ 14. Qua thời gian, guilder trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Hà Lan cho đến khi bị euro thay thế. Sự kết nối này giữa giá trị vàng và tiền tệ hiện tại phản ánh lịch sử kinh tế và xã hội phong phú của các quốc gia sử dụng guilder.
Từ "guilder" là một đơn vị tiền tệ đã từng được sử dụng ở Hà Lan và một số khu vực khác. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính và lịch sử, thường liên quan đến việc thảo luận về các loại tiền tệ cổ điển hoặc so sánh giá trị tiền tệ giữa các quốc gia.