Bản dịch của từ Guilty conscience trong tiếng Việt
Guilty conscience

Guilty conscience (Idiom)
She couldn't sleep because of her guilty conscience.
Cô ấy không thể ngủ vì lương tâm lỗi lầm của mình.
He never feels a guilty conscience after helping others.
Anh ta không bao giờ cảm thấy lương tâm lỗi lầm sau khi giúp đỡ người khác.
Does having a guilty conscience affect your daily life significantly?
Có lương tâm lỗi lầm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?
"Cảm giác tội lỗi" (guilty conscience) là thuật ngữ chỉ trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy hối hận, lo lắng hoặc ân hận vì những hành động của mình, thường liên quan đến vi phạm đạo đức hoặc pháp luật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường được liên kết với các giá trị xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến khía cạnh tâm lý cá nhân.
Cụm từ "guilty conscience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "guilty" xuất phát từ "culpabilis", nghĩa là "đáng bị kết tội" và "conscience" từ "conscientia", có nghĩa là "nhận thức về hành động của mình". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ những quan niệm đạo đức ràng buộc của xã hội, phản ánh tâm trạng của một người khi chịu trách nhiệm về hành động sai trái. Ngày nay, "guilty conscience" thường chỉ tâm trạng bất an, hối hận về những sai lầm trong quá khứ.
Cụm từ "guilty conscience" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tâm lý và đạo đức trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc hối hận sau khi thực hiện một hành động sai trái, thường xuất hiện trong văn học, pháp lý, và tâm lý học để phân tích tình trạng tâm lý của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất