Bản dịch của từ Gulch trong tiếng Việt
Gulch

Gulch (Noun)
The gulch near our school is a popular hiking destination for students.
Gulch gần trường chúng tôi là điểm đến đi bộ phổ biến cho học sinh.
There is no gulch in our neighborhood that attracts many visitors.
Không có gulch nào trong khu phố chúng tôi thu hút nhiều du khách.
Is the gulch in Riverside Park safe for children to explore?
Gulch trong công viên Riverside có an toàn cho trẻ em khám phá không?
Dạng danh từ của Gulch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gulch | Gulches |
Họ từ
"Gulch" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một hẻm núi nhỏ có mặt cắt sâu, thường được hình thành do sự xói mòn của nước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc du lịch để mô tả những khu vực có địa hình hiểm trở. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gulch" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, ở Mỹ, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa miền Tây để chỉ các khu vực hẻo lánh. Phiên âm của từ này cũng có thể khác nhau tại hai địa phương nhưng không có sự khác biệt lớn trong cách viết.
Từ "gulch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, có thể được xem là một biến thể của từ "gouge" (khoét, cắt) từ tiếng Anh trung cổ và từ "gula" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "họng". Từ này chỉ các khe hẹp, sâu trong lòng đất thường do nước chảy xói mòn. Hiện nay, "gulch" được dùng để chỉ một thung lũng nhỏ hay vực hẹp, thể hiện mối liên hệ giữa quá trình địa chất và hình thái cảnh quan.
Từ "gulch" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc môi trường thiên nhiên, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, "gulch" thường được sử dụng để chỉ một thung lũng nhỏ hẹp với độ dốc mạnh, phổ biến trong văn phong mô tả cảnh quan. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học mô tả cảnh vật miền Tây Hoa Kỳ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp