Bản dịch của từ Gun down trong tiếng Việt

Gun down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gun down (Verb)

ˈɡənˈdaʊn
ˈɡənˈdaʊn
01

Để chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó một cách trực tiếp và mạnh mẽ.

To criticize someone or something in a direct and forceful way.

Ví dụ

Many critics gun down the new social policy proposed by the government.

Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.

Experts do not gun down every idea presented at the social forum.

Các chuyên gia không chỉ trích mọi ý tưởng được trình bày tại diễn đàn xã hội.

Why do some people gun down community programs without considering their benefits?

Tại sao một số người lại chỉ trích các chương trình cộng đồng mà không xem xét lợi ích của chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gun down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gun down

Không có idiom phù hợp