Bản dịch của từ Gun down trong tiếng Việt
Gun down

Gun down (Verb)
Many critics gun down the new social policy proposed by the government.
Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Experts do not gun down every idea presented at the social forum.
Các chuyên gia không chỉ trích mọi ý tưởng được trình bày tại diễn đàn xã hội.
Why do some people gun down community programs without considering their benefits?
Tại sao một số người lại chỉ trích các chương trình cộng đồng mà không xem xét lợi ích của chúng?
Cụm từ "gun down" được hiểu là hành động bắn hạ ai đó, thường là bằng súng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên có một số khác biệt trong cách sử dụng: "gun down" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các vụ bạo lực liên quan đến súng, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể cũng được áp dụng nhưng ít phổ biến hơn. Cụm từ này thường mang tính chất tội phạm hoặc bạo lực, thường gặp trong tin tức về tội phạm.
Cụm từ "gun down" có nguồn gốc từ động từ "gun", xuất phát từ tiếng Latinh "genera", nghĩa là "bắn" hoặc "súng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, liên quan đến vũ khí và hành động bắn. Nghĩa hiện tại của "gun down" thường chỉ đến việc bắn ai đó một cách cố ý, phản ánh sự gia tăng trong các xung đột bạo lực và tội phạm, đồng thời gợi lên hình ảnh sự thâm nhập của vũ khí trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "gun down" thường xuất hiện với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực, tội phạm và các sự kiện xả súng, đặc biệt trong phần Listening và Reading của IELTS, nơi có thể yêu cầu hiểu biết về những vụ án và các vấn đề xã hội. Trong phần Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tác động của bạo lực vũ trang. Ngoài ra, trong ngữ cảnh truyền thông, "gun down" được sử dụng phổ biến để mô tả các vụ việc xả súng, gây hoang mang trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp