Bản dịch của từ Gunboat trong tiếng Việt

Gunboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunboat (Noun)

gˈʌnboʊt
gˈʌnboʊt
01

Một con tàu nhanh nhỏ có gắn súng, để sử dụng ở vùng nước nông ven biển và sông.

A small fast ship with guns mounted on it for use in shallow coastal waters and rivers.

Ví dụ

The gunboat patrolled the river to ensure community safety from pirates.

Chiếc tàu chiến tuần tra con sông để đảm bảo an toàn cho cộng đồng khỏi cướp biển.

Many people do not recognize the gunboat's role in social security.

Nhiều người không nhận ra vai trò của tàu chiến trong an ninh xã hội.

Is the gunboat effective in protecting our coastal communities from threats?

Tàu chiến có hiệu quả trong việc bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi các mối đe dọa không?

Dạng danh từ của Gunboat (Noun)

SingularPlural

Gunboat

Gunboats

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunboat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunboat

Không có idiom phù hợp