Bản dịch của từ Gunboat trong tiếng Việt
Gunboat
Gunboat (Noun)
The gunboat patrolled the river to ensure community safety from pirates.
Chiếc tàu chiến tuần tra con sông để đảm bảo an toàn cho cộng đồng khỏi cướp biển.
Many people do not recognize the gunboat's role in social security.
Nhiều người không nhận ra vai trò của tàu chiến trong an ninh xã hội.
Is the gunboat effective in protecting our coastal communities from threats?
Tàu chiến có hiệu quả trong việc bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi các mối đe dọa không?
Dạng danh từ của Gunboat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gunboat | Gunboats |
Họ từ
Từ "gunboat" chỉ một loại tàu chiến nhỏ, được trang bị vũ khí mạnh mẽ, chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động quân sự trên biển, bao gồm việc áp đặt quyền lực và thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ thương mại. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động quân sự trong quá khứ.
Từ "gunboat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gun" (súng) và "boat" (thuyền). Xuất phát từ thế kỷ 19, khi các quốc gia sử dụng thuyền trang bị hỏa lực để thực hiện các nhiệm vụ quân sự trên sông và biển. Thuật ngữ này phản ánh sự cải tiến trong chiến tranh hải quân, nơi mà sức mạnh bắn phá của các loại thuyền này có thể ảnh hưởng lớn đến chiến lược quân sự và chính trị. Hiện nay, "gunboat" thường được sử dụng để chỉ các tàu chiến nhỏ có trang bị vũ khí mạnh mẽ, phục vụ trong các chiến dịch quân sự hoặc cảnh sát biển.
Từ "gunboat" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "gunboat" có thể xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc sự can thiệp của lực lượng hải quân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết, tài liệu nghiên cứu về các cuộc chiến tranh trên biển hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp