Bản dịch của từ Gunwale trong tiếng Việt
Gunwale
Noun [U/C]
Gunwale (Noun)
gˈʌnl
gˈʌnl
Ví dụ
The gunwale of the boat was painted bright blue for visibility.
Đường viền của chiếc thuyền được sơn màu xanh sáng để dễ thấy.
The gunwale is not damaged; it is in perfect condition.
Đường viền không bị hỏng; nó vẫn trong tình trạng hoàn hảo.
Is the gunwale strong enough for heavy passengers on the boat?
Đường viền có đủ mạnh cho hành khách nặng trên thuyền không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gunwale
Không có idiom phù hợp