Bản dịch của từ Gunwale trong tiếng Việt
Gunwale
Gunwale (Noun)
The gunwale of the boat was painted bright blue for visibility.
Đường viền của chiếc thuyền được sơn màu xanh sáng để dễ thấy.
The gunwale is not damaged; it is in perfect condition.
Đường viền không bị hỏng; nó vẫn trong tình trạng hoàn hảo.
Is the gunwale strong enough for heavy passengers on the boat?
Đường viền có đủ mạnh cho hành khách nặng trên thuyền không?
Họ từ
Từ "gunwale" trong tiếng Anh chỉ đến cạnh trên của thân thuyền, nơi mà cấu trúc bên ngoài và bên trong của thuyền gặp nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hạng Anh cổ "gonne-wale", với "gonne" có nghĩa là súng và "wale" nghĩa là cạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến thuyền buồm hoặc thuyền đánh cá.
Từ "gunwale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gunwale", bắt nguồn từ cụm từ "gun wall", chỉ phần cạnh thuyền nơi đặt súng trong các tàu chiến. Nó xuất phát từ tiếng Latinh "gunna", nghĩa là súng, và "walle", nghĩa là bức tường. Lịch sử gắn liền với việc sử dụng tàu biển trong quân sự đã khiến từ này dần chuyển nghĩa sang chỉ phần cấu trúc ở trên cùng của thân thuyền. Hiện nay, "gunwale" được sử dụng để mô tả phần cạnh thuyền, phản ánh nguồn gốc quân sự ban đầu của nó.
Từ "gunwale" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến miền biển, tàu thuyền hoặc hoạt động thể thao dưới nước. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc chuyên môn, như trong các tài liệu về hải dương học hoặc công nghệ tàu thuyền.