Bản dịch của từ Gunwale trong tiếng Việt

Gunwale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunwale (Noun)

gˈʌnl
gˈʌnl
01

Mép trên hoặc ván của mạn thuyền hoặc tàu.

The upper edge or planking of the side of a boat or ship.

Ví dụ

The gunwale of the boat was painted bright blue for visibility.

Đường viền của chiếc thuyền được sơn màu xanh sáng để dễ thấy.

The gunwale is not damaged; it is in perfect condition.

Đường viền không bị hỏng; nó vẫn trong tình trạng hoàn hảo.

Is the gunwale strong enough for heavy passengers on the boat?

Đường viền có đủ mạnh cho hành khách nặng trên thuyền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunwale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunwale

Không có idiom phù hợp