Bản dịch của từ Guppies trong tiếng Việt

Guppies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guppies (Noun)

gˈʌpiz
gˈʌpiz
01

Một loài cá nhiệt đới nhỏ thường được nuôi làm thú cưng.

A small tropical fish that is often kept as a pet.

Ví dụ

Guppies are popular pets among children in many American households.

Guppies là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình Mỹ.

Many people do not know how to care for guppies properly.

Nhiều người không biết cách chăm sóc guppies đúng cách.

Are guppies suitable pets for beginners in fishkeeping?

Guppies có phải là thú cưng phù hợp cho người mới nuôi cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guppies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guppies

Không có idiom phù hợp