Bản dịch của từ Guzzler trong tiếng Việt
Guzzler

Guzzler (Noun)
John is a guzzler when it comes to soda at parties.
John là người uống soda rất nhanh trong các bữa tiệc.
She is not a guzzler; she sips her drinks slowly.
Cô ấy không phải là người uống nhanh; cô ấy nhấp từng ngụm.
Is Mark a guzzler during social gatherings or not?
Mark có phải là người uống nhanh trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Guzzler (Verb)
John guzzles soda at parties, finishing two cans in minutes.
John uống soda tại các bữa tiệc, hết hai lon trong vài phút.
Sarah does not guzzle her drinks; she sips them slowly instead.
Sarah không uống vội đồ uống của mình; cô ấy nhâm nhi từ từ.
Does Mike guzzle his beer during football games with friends?
Liệu Mike có uống vội bia của mình trong các trận bóng đá với bạn không?
Họ từ
Từ "guzzler" dùng để chỉ một người hoặc một vật tiêu thụ một cách tham lam, đặc biệt liên quan đến việc tiêu thụ chất lỏng như nước hoặc nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "guzzler" thường ám chỉ những phương tiện tiêu thụ nhiên liệu nhiều, như xe SUV. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến thuật ngữ này, nhưng vẫn hiểu nghĩa của nó. Cách phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "guzzler" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "guzzlen", có nguồn gốc từ tiếng Đức "guss", nghĩa là "uống một cách tham lam". Tiền tố "-er" được thêm vào nhằm chỉ người hoặc vật có hành vi cụ thể. Từ này đã phát triển từ một nghĩa cụ thể liên quan đến việc uống một cách vội vã sang nghĩa phổ quát hơn, chỉ những người tiêu thụ đồ uống hoặc thực phẩm trong một mức độ thái quá, nhấn mạnh tính tham lam của hành vi này.
Từ "guzzler" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các phương tiện giao thông hoặc thiết bị tiêu tốn năng lượng nhiều, như ô tô hay máy bay. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, tiết kiệm năng lượng và các cuộc thảo luận về các phương tiện tiêu thụ nhiên liệu cao, nhấn mạnh sự gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp