Bản dịch của từ Guzzler trong tiếng Việt

Guzzler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guzzler (Noun)

gˈʌzlɚ
gˈʌzlɚ
01

Một người hoặc vật uống nhanh hoặc tham lam.

A person or thing that drinks quickly or greedily.

Ví dụ

John is a guzzler when it comes to soda at parties.

John là người uống soda rất nhanh trong các bữa tiệc.

She is not a guzzler; she sips her drinks slowly.

Cô ấy không phải là người uống nhanh; cô ấy nhấp từng ngụm.

Is Mark a guzzler during social gatherings or not?

Mark có phải là người uống nhanh trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Guzzler (Verb)

gˈʌzlɚ
gˈʌzlɚ
01

Uống (cái gì) một cách nhanh chóng hoặc tham lam.

Drink something quickly or greedily.

Ví dụ

John guzzles soda at parties, finishing two cans in minutes.

John uống soda tại các bữa tiệc, hết hai lon trong vài phút.

Sarah does not guzzle her drinks; she sips them slowly instead.

Sarah không uống vội đồ uống của mình; cô ấy nhâm nhi từ từ.

Does Mike guzzle his beer during football games with friends?

Liệu Mike có uống vội bia của mình trong các trận bóng đá với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guzzler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guzzler

Không có idiom phù hợp