Bản dịch của từ Guzzling trong tiếng Việt

Guzzling

VerbNoun [U/C]

Guzzling (Verb)

gˈʌzəlɪŋ
gˈʌzlɪŋ
01

Uống cái gì đó một cách tham lam hoặc nhanh chóng

To drink something greedily or quickly

Ví dụ

At the party, he was guzzling beer like there was no tomorrow.

Tại buổi tiệc, anh ta đã uống bia như không có ngày mai.

She was guzzling water after her long run in the marathon.

Cô ấy đã uống nước sau khi chạy dài trong cuộc marathon.

Guzzling (Noun)

gˈʌzəlɪŋ
gˈʌzlɪŋ
01

Hành động uống thứ gì đó một cách nhanh chóng hoặc tham lam

The act of drinking something quickly or greedily

Ví dụ

The guzzling of soft drinks at the party was excessive.

Việc uống nhanh nước ngọt tại bữa tiệc là quá mức.

His guzzling of beer made him the life of the gathering.

Việc uống bia nhanh của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guzzling

Không có idiom phù hợp