Bản dịch của từ Guzzling trong tiếng Việt
Guzzling
VerbNoun [U/C]
Guzzling (Verb)
gˈʌzəlɪŋ
gˈʌzlɪŋ
Ví dụ
At the party, he was guzzling beer like there was no tomorrow.
Tại buổi tiệc, anh ta đã uống bia như không có ngày mai.
She was guzzling water after her long run in the marathon.
Cô ấy đã uống nước sau khi chạy dài trong cuộc marathon.
Guzzling (Noun)
gˈʌzəlɪŋ
gˈʌzlɪŋ
Ví dụ
The guzzling of soft drinks at the party was excessive.
Việc uống nhanh nước ngọt tại bữa tiệc là quá mức.
His guzzling of beer made him the life of the gathering.
Việc uống bia nhanh của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tụ tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guzzling
Không có idiom phù hợp