Bản dịch của từ Gynandromorph trong tiếng Việt
Gynandromorph

Gynandromorph (Noun)
Một cá thể bất thường, đặc biệt là côn trùng, có một số đặc điểm nam và một số đặc điểm nữ.
An abnormal individual especially an insect having some male and some female characteristics.
The gynandromorph butterfly amazed everyone at the 2022 insect exhibition.
Con bướm gynandromorph đã làm mọi người kinh ngạc tại triển lãm côn trùng 2022.
Many scientists do not study gynandromorphs due to their rarity.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu gynandromorph vì chúng rất hiếm.
Can you explain how a gynandromorph is formed in insects?
Bạn có thể giải thích cách hình thành gynandromorph ở côn trùng không?
Họ từ
Từ "gynandromorph" chỉ các sinh vật có sự kết hợp của cả hai giới tính, thường phát sinh từ sự phân chia tế bào không bình thường ở giai đoạn phát triển đầu. Trong động vật, gynandromorph thường được quan sát thấy ở côn trùng, chim và một số loài động vật khác, nơi mà một bên cơ thể thể hiện tính chất giới tính đực trong khi bên kia thể hiện tính chất nữ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "gynandromorph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "gynē" (γυνή) nghĩa là "phụ nữ" và "anēr" (ἀνήρ) có nghĩa là "đàn ông". Trong sinh học, thuật ngữ này chỉ những sinh vật có đặc điểm trên cơ thể của cả hai giới tính. Lịch sử từ này gắn liền với các nghiên cứu về di truyền và phát triển giới tính, cho thấy sự đa dạng sinh học và sự phức tạp trong quá trình hình thành giới tính trong tự nhiên.
Từ "gynandromorph" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trú ngụ trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến sinh học và di truyền học. Nó mô tả một hiện tượng hiếm gặp nơi một sinh vật thể hiện đặc điểm của cả hai giới tính. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiến hóa, di truyền hoặc nghiên cứu về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp