Bản dịch của từ Gynandromorph trong tiếng Việt
Gynandromorph
Gynandromorph (Noun)
Một cá thể bất thường, đặc biệt là côn trùng, có một số đặc điểm nam và một số đặc điểm nữ.
An abnormal individual especially an insect having some male and some female characteristics.
The gynandromorph butterfly amazed everyone at the 2022 insect exhibition.
Con bướm gynandromorph đã làm mọi người kinh ngạc tại triển lãm côn trùng 2022.
Many scientists do not study gynandromorphs due to their rarity.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu gynandromorph vì chúng rất hiếm.
Can you explain how a gynandromorph is formed in insects?
Bạn có thể giải thích cách hình thành gynandromorph ở côn trùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp