Bản dịch của từ Gyrating trong tiếng Việt
Gyrating

Gyrating (Verb)
The dancers were gyrating in circles during the festival last weekend.
Các vũ công đang xoay tròn trong lễ hội cuối tuần trước.
The children are not gyrating at the party; they are sitting quietly.
Trẻ em không đang xoay tròn ở bữa tiệc; chúng đang ngồi yên.
Are the performers gyrating to the music at the social event tonight?
Các nghệ sĩ có đang xoay tròn theo nhạc trong sự kiện xã hội tối nay không?
Họ từ
"Gyrating" là một động từ chỉ hành động quay vòng, xoay tròn của một vật thể hoặc cơ thể, thường liên quan đến chuyển động nhịp điệu và có thể mang nghĩa khiêu gợi trong ngữ cảnh nhảy múa. Có thể sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng "gyrating" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng tại Mỹ, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng từ "twisting". Từ này nổi bật trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "gyrating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gyrari", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay vòng". Hình thành từ gốc động từ này, "gyrate" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được sử dụng để mô tả hành động xoay tròn hoặc di chuyển theo vòng tròn. Sự phát triển của nghĩa từ đã phản ánh tính chuyển động và linh hoạt, tạo ra một liên kết với các hoạt động thể chất hoặc tinh thần biểu đạt sự năng động trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "gyrating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả chuyển động xoay vòng hoặc lắc lư, thường liên quan đến âm nhạc hoặc khiêu vũ. Trong các lĩnh vực như thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn, "gyrating" thể hiện những chuyển động cơ thể năng động, thường nhằm tạo hiệu ứng hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp