Bản dịch của từ Gyratory trong tiếng Việt
Gyratory
Gyratory (Adjective)
The gyratory discussions among friends often lead to deeper understanding.
Những cuộc thảo luận vòng quanh giữa bạn bè thường dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn.
The club's debates are not gyratory; they focus on clear issues.
Các cuộc tranh luận của câu lạc bộ không vòng vo; chúng tập trung vào các vấn đề rõ ràng.
Are the gyratory conversations at the meeting productive for everyone involved?
Các cuộc trò chuyện vòng quanh trong cuộc họp có hữu ích cho tất cả mọi người không?
Từ "gyratory" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "gyrate", nghĩa là xoay vòng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và địa lý để mô tả những chuyển động quay hoặc cấu trúc cơ học có dạng tròn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "gyratory" thường xuất hiện trong cụm từ "gyratory crusher" (máy nghiền kiểu xoay) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "gyratory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gyratorius", trong đó "gyrare" có nghĩa là "xoay". Từ này được sử dụng để chỉ các chuyển động xoay hoặc quay tròn. Tên gọi "gyratory" thường liên quan đến các thiết bị hoặc cấu trúc có chức năng hoạt động theo hình thức xoay, chẳng hạn như máy nghiền hay hệ thống giao thông. Sự phát triển từ nguyên của nó thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa khái niệm chuyển động và các ứng dụng hiện đại.
Từ "gyratory" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, trừ khi đề cập tới các thiết bị hoặc quá trình cơ học cụ thể, như máy nghiền hoặc hệ thống quay. Ngoài ra, "gyratory" còn xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông, mô tả các nút giao thông vòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp