Bản dịch của từ Gyratory trong tiếng Việt

Gyratory

Adjective

Gyratory (Adjective)

dʒˈaɪɹətoʊɹi
dʒˈaɪɹətoʊɹi
01

Di chuyển theo vòng tròn hoặc theo đường xoắn ốc; quay vòng; quay cuồng xung quanh.

Moving in a circle or spirally revolving whirling around

Ví dụ

The gyratory discussions among friends often lead to deeper understanding.

Những cuộc thảo luận vòng quanh giữa bạn bè thường dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn.

The club's debates are not gyratory; they focus on clear issues.

Các cuộc tranh luận của câu lạc bộ không vòng vo; chúng tập trung vào các vấn đề rõ ràng.

Are the gyratory conversations at the meeting productive for everyone involved?

Các cuộc trò chuyện vòng quanh trong cuộc họp có hữu ích cho tất cả mọi người không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gyratory

Không có idiom phù hợp