Bản dịch của từ Haberdasher trong tiếng Việt

Haberdasher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haberdasher (Noun)

hˈæbəɹdæʃəɹ
hˈæbəɹdæʃəɹ
01

Một đại lý bán các mặt hàng nhỏ dùng trong may vá, chẳng hạn như cúc, khóa kéo và chỉ.

A dealer in small items used in sewing such as buttons zips and thread.

Ví dụ

The local haberdasher sells high-quality buttons for sewing enthusiasts.

Cửa hàng bán đồ may mặc địa phương bán nút chất lượng cao cho người thích may.

My brother is not a haberdasher; he prefers woodworking instead.

Anh trai tôi không phải là người bán đồ may mặc; anh ấy thích làm mộc hơn.

Does the haberdasher offer discounts for bulk purchases of zippers?

Cửa hàng bán đồ may mặc có giảm giá cho việc mua khóa kéo số lượng lớn không?

02

Một đại lý quần áo nam.

A dealer in mens clothing.

Ví dụ

The haberdasher sold suits to many local businessmen in Chicago.

Người bán đồ nam đã bán bộ đồ cho nhiều doanh nhân địa phương ở Chicago.

The haberdasher does not sell women's clothing or accessories.

Người bán đồ nam không bán quần áo hay phụ kiện cho phụ nữ.

Is the haberdasher located near the main square in Boston?

Người bán đồ nam có nằm gần quảng trường chính ở Boston không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haberdasher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haberdasher

Không có idiom phù hợp