Bản dịch của từ Habilitate trong tiếng Việt
Habilitate

Habilitate (Verb)
Đủ tiêu chuẩn cho chức vụ, đặc biệt là làm giáo viên tại một trường đại học ở đức.
Qualify for office, especially as a teacher in a german university.
She was habilitated to become a professor at Heidelberg University.
Cô ấy đã được phong học vị giáo sư tại Đại học Heidelberg.
The habilitated scholars are respected for their academic achievements.
Các học giả đã được phong học vị được tôn trọng vì thành tựu học thuật của họ.
He aims to habilitate in order to advance his academic career.
Anh ấy nhằm mục tiêu phong học vị để thăng tiến sự nghiệp học thuật của mình.
Họ từ
Từ "habilitate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị để thực hiện một chức năng nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "habilitate" thường được dùng để chỉ việc cấp quyền hoặc tư cách để giảng dạy ở cấp đại học. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến một quy trình chính thức trong các trường đại học. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "habilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilitare", trong đó "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp". Trong lịch sử, "habilitate" được sử dụng để chỉ hành động trang bị cho một người những kỹ năng và khả năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, phản ánh sự phát triển và chuẩn bị của cá nhân nhằm đạt được tính thành công trong xã hội.
Từ "habilitate" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc y tế, nơi đề cập đến quá trình tạo điều kiện cho cá nhân phát triển kỹ năng cần thiết. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về việc trao quyền hoặc cải thiện khả năng của người khác. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu luật pháp và chính sách giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp