Bản dịch của từ Habilitating trong tiếng Việt
Habilitating

Habilitating (Verb)
The program is habilitating young adults for better job opportunities in 2024.
Chương trình đang habilitating cho thanh niên cơ hội việc làm tốt hơn vào năm 2024.
They are not habilitating enough people in the community for skilled jobs.
Họ không đang habilitating đủ người trong cộng đồng cho các công việc có tay nghề.
Is the government habilitating citizens to improve their employability skills?
Chính phủ có đang habilitating công dân để cải thiện kỹ năng tìm việc không?
Họ từ
Từ "habilitating" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là làm cho có khả năng hoặc trang bị cho ai đó những kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong bối cảnh giáo dục và phục hồi chức năng, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giúp đỡ cá nhân lấy lại chức năng hoặc khả năng. Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có biến thể tương ứng trong tiếng Anh Anh, do đó có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "habilitating" có nguồn gốc từ động từ Latin "habilitare", có nghĩa là "khiến cho có khả năng" hoặc "chuẩn bị". Từ này được hình thành từ "habilis", mang nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp". Qua thời gian, từ "habilitating" đã tiến hóa để chỉ quá trình cung cấp kỹ năng hay nguồn lực giúp cho cá nhân hoặc nhóm có khả năng thực hiện một công việc cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc phát triển năng lực và tự chủ trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Từ "habilitating" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và thường xuất hiện hạn chế trong các ngữ cảnh học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể dễ gặp trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục đặc biệt, hoặc chính sách xã hội, nhằm đề cập đến quá trình trang bị kỹ năng hoặc cho phép cá nhân đạt được khả năng tự lập.