Bản dịch của từ Hackneyed saying trong tiếng Việt

Hackneyed saying

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hackneyed saying (Idiom)

ˈhæk.nidˈsaɪ.ɪŋ
ˈhæk.nidˈsaɪ.ɪŋ
01

Một cụm từ hoặc cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên đến mức nó trở nên nhàm chán và không có nguồn gốc.

A phrase or expression that has been used so often that it has become boring and unoriginal.

Ví dụ

Many people find the hackneyed saying, 'money can't buy happiness,' unoriginal.

Nhiều người thấy câu nói nhàm chán, 'tiền không thể mua hạnh phúc,' không mới mẻ.

The hackneyed saying did not resonate with today's youth at the event.

Câu nói nhàm chán không gây được tiếng vang với giới trẻ hôm nay.

Is the hackneyed saying about love still relevant in modern society?

Câu nói nhàm chán về tình yêu còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hackneyed saying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hackneyed saying

Không có idiom phù hợp