Bản dịch của từ Had enough trong tiếng Việt
Had enough

Had enough (Idiom)
I have had enough of the constant arguments in our group.
Tôi đã chán ngấy những cuộc tranh cãi liên tục trong nhóm.
She hasn't had enough of the negativity from her friends lately.
Cô ấy không còn kiên nhẫn với sự tiêu cực từ bạn bè gần đây.
Have you had enough of the rude comments on social media?
Bạn đã chán ngấy những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội chưa?
"Cụm từ 'had enough' trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự chán ngán hoặc không còn chịu đựng được một tình huống nào đó. Về mặt ngữ nghĩa, 'had enough' mang ý nghĩa là cảm thấy quá đủ hoặc không còn ham thích nữa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh và văn hóa giao tiếp đặc trưng của từng vùng".
Cụm từ "had enough" có nguồn gốc từ động từ "have" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "habēn" và từ gốc Latin "habere", mang nghĩa sở hữu hoặc nắm giữ. Qua thời gian, cụm này trở thành một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự chán ngán hoặc không chịu đựng thêm được nữa về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại thể hiện trạng thái tận cùng của sự kiên nhẫn, đánh dấu ranh giới giữa sự chấp nhận và từ chối.
Cụm từ "had enough" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh trình bày ý kiến cá nhân hoặc cảm xúc về một vấn đề nào đó. Mức độ sử dụng của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc tiêu cực hay sự chịu đựng, cũng rất cao. Một số ví dụ phổ biến gồm việc bày tỏ sự chán nản với một tình huống hay thất vọng trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
