Bản dịch của từ Haematology trong tiếng Việt
Haematology
Noun [U/C]
Haematology (Noun)
Ví dụ
Haematology is essential for diagnosing blood disorders in patients like John.
Huyết học rất quan trọng trong việc chẩn đoán rối loạn máu ở bệnh nhân như John.
Haematology does not cover treatments for heart diseases or infections.
Huyết học không bao gồm các phương pháp điều trị bệnh tim hoặc nhiễm trùng.
Is haematology important for understanding sickle cell anemia in children?
Huyết học có quan trọng trong việc hiểu bệnh hồng cầu hình liềm ở trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haematology
Không có idiom phù hợp