Bản dịch của từ Haematology trong tiếng Việt

Haematology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haematology (Noun)

hɛmətˈɑlədʒi
hɛmətˈɑlədʒi
01

Ngành y học liên quan đến nghiên cứu và điều trị máu.

The branch of medicine involving study and treatment of the blood.

Ví dụ

Haematology is essential for diagnosing blood disorders in patients like John.

Huyết học rất quan trọng trong việc chẩn đoán rối loạn máu ở bệnh nhân như John.

Haematology does not cover treatments for heart diseases or infections.

Huyết học không bao gồm các phương pháp điều trị bệnh tim hoặc nhiễm trùng.

Is haematology important for understanding sickle cell anemia in children?

Huyết học có quan trọng trong việc hiểu bệnh hồng cầu hình liềm ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haematology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haematology

Không có idiom phù hợp