Bản dịch của từ Haematology trong tiếng Việt
Haematology

Haematology (Noun)
Haematology is essential for diagnosing blood disorders in patients like John.
Huyết học rất quan trọng trong việc chẩn đoán rối loạn máu ở bệnh nhân như John.
Haematology does not cover treatments for heart diseases or infections.
Huyết học không bao gồm các phương pháp điều trị bệnh tim hoặc nhiễm trùng.
Is haematology important for understanding sickle cell anemia in children?
Huyết học có quan trọng trong việc hiểu bệnh hồng cầu hình liềm ở trẻ em không?
Họ từ
Huyết học (haematology) là một chuyên ngành y học tập trung vào nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến máu và hệ thống huyết học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là máu. Trong tiếng Anh, "haematology" được sử dụng chủ yếu tại Anh, trong khi Mỹ thường sử dụng "hematology". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, trong khi nghĩa và lĩnh vực ứng dụng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "haematology" được hình thành từ hai thành phần gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp: "haema" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "haima", nghĩa là "máu", và "logia" xuất phát từ chữ Hy Lạp "logia", nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Ngành học này nghiên cứu về máu, các bệnh liên quan đến huyết học và cấu trúc máu. Lịch sử của haematology gắn liền với sự phát triển của y học và khoa học, đó là cần thiết hiểu biết về máu để chẩn đoán và điều trị bệnh lý. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.
Huyết học (haematology) là một lĩnh vực y học liên quan đến nghiên cứu về máu và các bệnh lý liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết chuyên sâu hoặc thảo luận về y tế. Trong các ngữ cảnh khác, huyết học thường được đề cập trong các nghiên cứu lâm sàng, báo cáo y tế và giáo trình y học, thường liên quan đến chẩn đoán và điều trị các bệnh như thiếu máu và bệnh bạch cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp