Bản dịch của từ Hair salon trong tiếng Việt

Hair salon

Noun [U/C] Noun [C]

Hair salon (Noun)

hˈɛɹ səlˈɑn
hˈɛɹ səlˈɑn
01

Nơi mọi người đến cắt tóc và tạo kiểu.

A place where people go to have their hair cut and styled.

Ví dụ

I visited the hair salon on Main Street yesterday for a haircut.

Tôi đã đến tiệm cắt tóc trên đường Main hôm qua để cắt tóc.

She does not like the hair salon near her house at all.

Cô ấy hoàn toàn không thích tiệm cắt tóc gần nhà cô ấy.

Which hair salon do you recommend for a good hairstyle in town?

Bạn giới thiệu tiệm cắt tóc nào ở thành phố cho kiểu tóc đẹp?

Hair salon (Noun Countable)

hˈɛɹ səlˈɑn
hˈɛɹ səlˈɑn
01

Một ví dụ duy nhất của một tiệm làm tóc.

A single instance of a hair salon.

Ví dụ

I visited a new hair salon downtown last Saturday.

Tôi đã đến một tiệm tóc mới ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.

The hair salon does not accept walk-in customers on weekends.

Tiệm tóc không nhận khách đến không hẹn trước vào cuối tuần.

Is the hair salon near the university open today?

Tiệm tóc gần trường đại học có mở cửa hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hair salon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair salon

Không có idiom phù hợp