Bản dịch của từ Hair salon trong tiếng Việt
Hair salon

Hair salon (Noun)
I visited the hair salon on Main Street yesterday for a haircut.
Tôi đã đến tiệm cắt tóc trên đường Main hôm qua để cắt tóc.
She does not like the hair salon near her house at all.
Cô ấy hoàn toàn không thích tiệm cắt tóc gần nhà cô ấy.
Which hair salon do you recommend for a good hairstyle in town?
Bạn giới thiệu tiệm cắt tóc nào ở thành phố cho kiểu tóc đẹp?
Hair salon (Noun Countable)
I visited a new hair salon downtown last Saturday.
Tôi đã đến một tiệm tóc mới ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.
The hair salon does not accept walk-in customers on weekends.
Tiệm tóc không nhận khách đến không hẹn trước vào cuối tuần.
Is the hair salon near the university open today?
Tiệm tóc gần trường đại học có mở cửa hôm nay không?
"Hair salon" là một thuật ngữ chỉ nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và tạo kiểu tóc cho khách hàng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương ứng là "hairdressing salon" nhưng "hair salon" cũng được sử dụng phổ biến. Về mặt ngữ âm, cách phát âm có thể tương tự nhau, nhưng "hair salon" thường gợi nhớ đến một địa điểm chuyên nghiệp, trong khi "hairdressing salon" có thể tập trung hơn vào việc cắt và tạo kiểu tóc. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ làm đẹp.
Từ "hair salon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "salon" có nghĩa là phòng hoặc không gian. Từ "salon" xuất phát từ tiếng Latin "salonem", nghĩa là phòng lớn hoặc phòng tiếp khách. Ngành công nghiệp làm tóc phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, khi các tiệm cắt tóc trở thành các không gian xã hội và phúc lợi. Ngày nay, "hair salon" chỉ đến các cơ sở chuyên cung cấp dịch vụ cắt và tạo kiểu tóc, duy trì nhiều yếu tố văn hóa và xã hội từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Cụm từ "hair salon" xuất hiện với tần suất khá cao trong các tình huống giao tiếp liên quan đến dịch vụ làm đẹp của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về các dịch vụ chăm sóc bản thân. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại, quảng cáo và truyền thông, khi đề cập đến các dịch vụ làm tóc và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp