Bản dịch của từ Hair salon trong tiếng Việt
Hair salon
Hair salon (Noun)
I visited the hair salon on Main Street yesterday for a haircut.
Tôi đã đến tiệm cắt tóc trên đường Main hôm qua để cắt tóc.
She does not like the hair salon near her house at all.
Cô ấy hoàn toàn không thích tiệm cắt tóc gần nhà cô ấy.
Which hair salon do you recommend for a good hairstyle in town?
Bạn giới thiệu tiệm cắt tóc nào ở thành phố cho kiểu tóc đẹp?
Hair salon (Noun Countable)
I visited a new hair salon downtown last Saturday.
Tôi đã đến một tiệm tóc mới ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.
The hair salon does not accept walk-in customers on weekends.
Tiệm tóc không nhận khách đến không hẹn trước vào cuối tuần.
Is the hair salon near the university open today?
Tiệm tóc gần trường đại học có mở cửa hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hair salon cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp