Bản dịch của từ Hair-splitting trong tiếng Việt
Hair-splitting

Hair-splitting (Noun)
Hành động hoặc thực hành tạo ra sự khác biệt không cần thiết.
The action or practice of making unnecessary distinctions.
Her constant hair-splitting in the meeting annoyed her colleagues.
Sự phân biệt không cần thiết liên tục của cô trong cuộc họp làm khó chịu đồng nghiệp của cô.
The manager's hair-splitting over minor details delayed the project.
Sự phân biệt không cần thiết của giám đốc về những chi tiết nhỏ làm trì hoãn dự án.
Avoid unnecessary hair-splitting to maintain a harmonious work environment.
Tránh sự phân biệt không cần thiết để duy trì một môi trường làm việc hòa thuận.
Hair-splitting (Adjective)
Tạo ra sự phân biệt tinh tế không cần thiết.
Making unnecessarily fine distinctions.
Her hair-splitting analysis of the situation caused confusion among friends.
Phân tích tinh tế của cô ấy về tình hình gây ra sự nhầm lẫn trong số bạn bè.
The hair-splitting debate over the party theme lasted for hours.
Cuộc tranh luận tinh tế về chủ đề tiệc kéo dài suốt giờ.
His hair-splitting attitude made teamwork difficult in the project.
Thái độ tinh tế của anh ấy làm cho việc làm nhóm khó khăn trong dự án.
Từ "hair-splitting" chỉ những phân tích, tranh luận quá mức hoặc chi tiết tỉ mỉ về vấn đề nhỏ nhặt, không quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán về cách đối thoại hoặc lập luận thiếu tính thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hair-splitting" không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.
Từ "hair-splitting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "capillus", có nghĩa là "tóc", kết hợp với động từ "split", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "splitten". Lịch sử từ này xuất phát từ việc phân chia một cái gì đó vô cùng nhỏ, tương tự như việc phân tách từng sợi tóc. Ngày nay, "hair-splitting" được sử dụng để miêu tả hành động phân tích chi tiết quá mức hoặc tranh cãi về những điều nhỏ nhặt, phản ánh bản chất này trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "hair-splitting" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về sự phân tích chi tiết hoặc việc phân chia các vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp hoặc triết học, nơi sự chính xác và chi tiết là cần thiết để phân tích các quan điểm khác nhau. Sử dụng từ này phản ánh sự chú ý đối với những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng trong luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp