Bản dịch của từ Hair-splitting trong tiếng Việt

Hair-splitting

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair-splitting (Noun)

hˈɛɹsplˌɪtɨŋ
hˈɛɹsplˌɪtɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành tạo ra sự khác biệt không cần thiết.

The action or practice of making unnecessary distinctions.

Ví dụ

Her constant hair-splitting in the meeting annoyed her colleagues.

Sự phân biệt không cần thiết liên tục của cô trong cuộc họp làm khó chịu đồng nghiệp của cô.

The manager's hair-splitting over minor details delayed the project.

Sự phân biệt không cần thiết của giám đốc về những chi tiết nhỏ làm trì hoãn dự án.

Avoid unnecessary hair-splitting to maintain a harmonious work environment.

Tránh sự phân biệt không cần thiết để duy trì một môi trường làm việc hòa thuận.

Hair-splitting (Adjective)

hˈɛɹsplˌɪtɨŋ
hˈɛɹsplˌɪtɨŋ
01

Tạo ra sự phân biệt tinh tế không cần thiết.

Making unnecessarily fine distinctions.

Ví dụ

Her hair-splitting analysis of the situation caused confusion among friends.

Phân tích tinh tế của cô ấy về tình hình gây ra sự nhầm lẫn trong số bạn bè.

The hair-splitting debate over the party theme lasted for hours.

Cuộc tranh luận tinh tế về chủ đề tiệc kéo dài suốt giờ.

His hair-splitting attitude made teamwork difficult in the project.

Thái độ tinh tế của anh ấy làm cho việc làm nhóm khó khăn trong dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair-splitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair-splitting

Không có idiom phù hợp