Bản dịch của từ Hair stylist trong tiếng Việt
Hair stylist
Hair stylist (Noun)
Maria is a talented hair stylist in our local salon.
Maria là một nhà tạo mẫu tóc tài năng trong tiệm làm tóc địa phương.
John is not a hair stylist; he is a barber instead.
John không phải là một nhà tạo mẫu tóc; anh ấy là một thợ cắt tóc.
Is Sarah the best hair stylist in our neighborhood?
Sarah có phải là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong khu phố không?
Từ "hair stylist" chỉ đến người chuyên môn trong việc tạo kiểu và chăm sóc tóc, bao gồm cắt, nhuộm và làm đẹp tóc cho khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "hairdresser" thường phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm của "hair stylist" và "hairdresser" có thể khác nhau nhẹ, nhưng đều được hiểu là người cung cấp dịch vụ làm tóc.
Từ "stylist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stylus", có nghĩa là cây viết hay dụng cụ viết. Trong ngữ cảnh thời trang, "stylist" chỉ những người chuyên về việc tạo nên phong cách, hầu hết là trong lĩnh vực chăm sóc tóc, trang phục hoặc hình ảnh. Trong thế kỷ 20, từ này được công nhận rộng rãi khi các nhà tạo mẫu tóc bắt đầu được coi là nghệ sĩ, khẳng định vai trò quan trọng của họ trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp.
Từ "hair stylist" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Tần suất sử dụng từ này có thể được nhận thấy khi thí sinh thảo luận về nghề nghiệp hoặc trình bày quan điểm về ngành dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến làm đẹp, chăm sóc tóc, và các dịch vụ tại salon tóc. Sự sử dụng rộng rãi chứng tỏ tầm quan trọng của nghề này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp