Bản dịch của từ Hair stylist trong tiếng Việt

Hair stylist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair stylist (Noun)

01

Người có công việc là cắt, gội và tạo hình tóc.

A person whose job is to cut wash and shape hair.

Ví dụ

Maria is a talented hair stylist in our local salon.

Maria là một nhà tạo mẫu tóc tài năng trong tiệm làm tóc địa phương.

John is not a hair stylist; he is a barber instead.

John không phải là một nhà tạo mẫu tóc; anh ấy là một thợ cắt tóc.

Is Sarah the best hair stylist in our neighborhood?

Sarah có phải là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hair stylist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair stylist

Không có idiom phù hợp