Bản dịch của từ Hair trigger trong tiếng Việt

Hair trigger

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair trigger (Noun)

hˈɛɹtɹaɪɡɚ
hˈɛɹtɹaɪɡɚ
01

Cò súng chỉ cần một lực rất nhỏ để kích hoạt.

A trigger for a gun that requires only a very small amount of pressure to set it off.

Ví dụ

The detective found a hair trigger in the suspect's possession.

Thám tử đã tìm thấy một chiếc cò súng trong tay nghi phạm.

The criminal accidentally fired the gun due to the hair trigger.

Tên tội phạm đã vô tình bắn súng do cò súng.

The police officer warned about the dangers of a hair trigger.

Cảnh sát đã cảnh báo về sự nguy hiểm của cò súng.

Hair trigger (Adjective)

hˈɛɹtɹaɪɡɚ
hˈɛɹtɹaɪɡɚ
01

Mô tả cò súng chỉ cần một lực rất nhỏ để kích hoạt.

Describing a trigger for a gun that requires only a very small amount of pressure to set it off.

Ví dụ

The officer's gun had a hair trigger mechanism for quick response.

Súng của sĩ quan có cơ chế kích hoạt tóc để phản ứng nhanh.

The hair trigger response prevented a potential disaster at the event.

Phản ứng kích hoạt tóc đã ngăn chặn một thảm họa tiềm ẩn tại sự kiện.

The hair trigger security system detected the intruders immediately.

Hệ thống an ninh kích hoạt tóc đã phát hiện những kẻ đột nhập ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair trigger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair trigger

Không có idiom phù hợp