Bản dịch của từ Hairnet trong tiếng Việt

Hairnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairnet (Noun)

hˈɛnɛt
hˈɛnɛt
01

Một miếng lưới mịn được đeo để giữ tóc đúng vị trí.

A piece of fine mesh worn to keep the hair in place.

Ví dụ

She wore a hairnet to keep her hair neat during the event.

Cô ấy đội một cái mũ lưới để giữ tóc gọn gàng trong sự kiện.

He did not wear a hairnet while serving food at the party.

Anh ấy không đội mũ lưới khi phục vụ đồ ăn tại bữa tiệc.

Did she forget to wear her hairnet at the community gathering?

Cô ấy có quên đội mũ lưới tại buổi gặp mặt cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairnet

Không có idiom phù hợp