Bản dịch của từ Hairnet trong tiếng Việt
Hairnet

Hairnet (Noun)
She wore a hairnet to keep her hair neat during the event.
Cô ấy đội một cái mũ lưới để giữ tóc gọn gàng trong sự kiện.
He did not wear a hairnet while serving food at the party.
Anh ấy không đội mũ lưới khi phục vụ đồ ăn tại bữa tiệc.
Did she forget to wear her hairnet at the community gathering?
Cô ấy có quên đội mũ lưới tại buổi gặp mặt cộng đồng không?
Họ từ
Từ "hairnet" chỉ một loại màng lưới, thường được làm bằng vải mỏng hoặc nhựa, dùng để giữ tóc gọn gàng, tránh tóc rơi vào thực phẩm hoặc ngăn ngừa bụi bẩn trong các môi trường chuyên nghiệp như nhà bếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "hair net" cũng có thể được thấy dưới dạng "hair netting". Phát âm và cấu trúc viết hầu như không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "hairnet" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hair" (tóc) và "net" (lưới). "Hair" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hær", có liên quan đến tiếng Đức cổ "hār". "Net" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "net", có liên quan đến tiếng Đức "netz". Hairnet dùng để chỉ dụng cụ dùng để giữ tóc gọn gàng, nhằm bảo vệ tóc khỏi bụi bẩn hoặc trong các môi trường cần vệ sinh. Sự kết hợp này phản ánh mục đích chức năng thực tiễn của từ.
Từ "hairnet" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn thực phẩm hoặc ngành dịch vụ ẩm thực, nơi yêu cầu nhân viên bảo vệ vệ sinh. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được đề cập khi thảo luận về quy định trang phục trong các lĩnh vực như làm nghề tóc hoặc nhà hàng. Ngoài ra, từ "hairnet" còn được sử dụng trong các văn bản về thời trang hoặc kiểu dáng tóc, nhưng tần suất vẫn không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp