Bản dịch của từ Half moon trong tiếng Việt
Half moon

Half moon (Noun)
The half moon was visible during our picnic last Saturday.
Trăng khuyết đã xuất hiện trong buổi dã ngoại của chúng tôi hôm thứ Bảy.
We did not see the half moon last night at the party.
Chúng tôi đã không thấy trăng khuyết tối qua tại bữa tiệc.
Is the half moon always visible in the evening sky?
Trăng khuyết có luôn xuất hiện trong bầu trời buổi tối không?
Half moon (Adjective)
The park's half moon shape makes it a popular gathering spot.
Hình dạng nửa vòng trăng của công viên làm cho nó trở thành nơi tụ tập phổ biến.
The half moon design did not appeal to many visitors last year.
Thiết kế hình nửa vòng trăng không thu hút nhiều du khách năm ngoái.
Is the community center built in a half moon shape?
Trung tâm cộng đồng có được xây dựng theo hình nửa vòng trăng không?
"Tam nguyệt" (half moon) là thuật ngữ chỉ giai đoạn của mặt trăng khi diện tích sáng của nó chiếm khoảng một nửa diện tích tổng thể, xảy ra giữa các giai đoạn trăng tròn và trăng mới. Thuật ngữ này thường được dùng trong thiên văn học để mô tả hình dạng của mặt trăng. Trong tiếng Anh, "half moon" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm ở một số vùng miền.
Cụm từ "half moon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "halfac" có nghĩa là nửa và "luna" nghĩa là mặt trăng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn trăng khuyết, khi ánh sáng chỉ chiếu sáng một nửa bề mặt của mặt trăng từ góc nhìn trên trái đất. Trong lịch sử, "half moon" không chỉ phản ánh sự chuyển động thiên thể mà còn mang nhiều biểu tượng trong văn hóa và nghệ thuật, thể hiện sự chuyển giao và thay đổi.
Cụm từ "half moon" có tần suất xuất hiện cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của mặt trăng trong thiên văn học hoặc khi nói về trạng thái ánh sáng trong tự nhiên. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc văn học, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp của hiện tượng thiên nhiên. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này bao gồm việc thảo luận về thiên văn học, văn hóa, nghệ thuật và thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp