Bản dịch của từ Crescent trong tiếng Việt

Crescent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crescent (Adjective)

kɹˈɛsnt
kɹˈɛsnt
01

Tăng trưởng, tăng trưởng hoặc phát triển.

Growing increasing or developing.

Ví dụ

The crescent moon shone brightly in the night sky.

Mặt trăng lưỡi liềm sáng rực trên bầu trời đêm.

The crescent population of the town led to more schools being built.

Dân số tăng dần của thị trấn dẫn đến việc xây thêm nhiều trường học.

The crescent interest in volunteering showed a positive community spirit.

Sự quan tâm tăng dần về tình nguyện đã thể hiện tinh thần cộng đồng tích cực.

02

Có hình lưỡi liềm.

Having the shape of a crescent.

Ví dụ

The crescent moon was shining brightly in the night sky.

Mặt trăng lưỡi liềm sáng rực trên bầu trời đêm.

She wore a delicate necklace with a crescent-shaped pendant.

Cô ấy đeo một dây chuyền tinh tế với một viên đá hình lưỡi liềm.

The logo of the social club featured a crescent design.

Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có thiết kế hình lưỡi liềm.

Crescent (Noun)

kɹˈɛsnt
kɹˈɛsnt
01

Một con bướm đêm hoặc bướm có dấu hình lưỡi liềm trên cánh.

A moth or butterfly with crescentshaped markings on the wings.

Ví dụ

The Crescent butterfly fluttered gracefully in the garden.

Con bướm Crescent bay nhẹ nhàng trong vườn.

She admired the intricate crescent patterns on the moth's wings.

Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn hình lưỡi liềm phức tạp trên cánh con bướm đêm.

The social event featured decorations inspired by the crescent markings.

Sự kiện xã hội có các trang trí lấy cảm hứng từ các hình vẽ lưỡi liềm.

02

Một vật có hình dạng một đường cong rộng ở giữa và thuôn nhọn về một điểm ở mỗi đầu.

A thing which has the shape of a single curve that is broad in the centre and tapers to a point at each end.

Ví dụ

The crescent moon shone brightly during the community event last night.

Mặt trăng lưỡi liềm tỏa sáng rực rỡ trong sự kiện cộng đồng tối qua.

There is no crescent shape in the new park design proposal.

Không có hình lưỡi liềm nào trong đề xuất thiết kế công viên mới.

Is the crescent shape popular in urban art installations today?

Hình lưỡi liềm có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật đô thị hôm nay không?

03

Hình lưỡi liềm cong của mặt trăng đang khuyết hoặc đang khuyết.

The curved sickle shape of the waxing or waning moon.

Ví dụ

The crescent moon shone brightly during the community festival last night.

Mặt trăng lưỡi liềm tỏa sáng rực rỡ trong lễ hội cộng đồng tối qua.

Many people did not notice the crescent shape in the sky.

Nhiều người đã không nhận ra hình dạng lưỡi liềm trên bầu trời.

Is the crescent moon visible at the local park tonight?

Mặt trăng lưỡi liềm có nhìn thấy ở công viên địa phương tối nay không?

Dạng danh từ của Crescent (Noun)

SingularPlural

Crescent

Crescents

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crescent

Không có idiom phù hợp