Bản dịch của từ Crescent trong tiếng Việt
Crescent
Crescent (Adjective)
Tăng trưởng, tăng trưởng hoặc phát triển.
The crescent moon shone brightly in the night sky.
Mặt trăng lưỡi liềm sáng rực trên bầu trời đêm.
The crescent population of the town led to more schools being built.
Dân số tăng dần của thị trấn dẫn đến việc xây thêm nhiều trường học.
The crescent interest in volunteering showed a positive community spirit.
Sự quan tâm tăng dần về tình nguyện đã thể hiện tinh thần cộng đồng tích cực.
Có hình lưỡi liềm.
Having the shape of a crescent.
The crescent moon was shining brightly in the night sky.
Mặt trăng lưỡi liềm sáng rực trên bầu trời đêm.
She wore a delicate necklace with a crescent-shaped pendant.
Cô ấy đeo một dây chuyền tinh tế với một viên đá hình lưỡi liềm.
The logo of the social club featured a crescent design.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có thiết kế hình lưỡi liềm.
Crescent (Noun)
The Crescent butterfly fluttered gracefully in the garden.
Con bướm Crescent bay nhẹ nhàng trong vườn.
She admired the intricate crescent patterns on the moth's wings.
Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn hình lưỡi liềm phức tạp trên cánh con bướm đêm.
The social event featured decorations inspired by the crescent markings.
Sự kiện xã hội có các trang trí lấy cảm hứng từ các hình vẽ lưỡi liềm.
The crescent moon shone brightly during the community event last night.
Mặt trăng lưỡi liềm tỏa sáng rực rỡ trong sự kiện cộng đồng tối qua.
There is no crescent shape in the new park design proposal.
Không có hình lưỡi liềm nào trong đề xuất thiết kế công viên mới.
Is the crescent shape popular in urban art installations today?
Hình lưỡi liềm có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật đô thị hôm nay không?
The crescent moon shone brightly during the community festival last night.
Mặt trăng lưỡi liềm tỏa sáng rực rỡ trong lễ hội cộng đồng tối qua.
Many people did not notice the crescent shape in the sky.
Nhiều người đã không nhận ra hình dạng lưỡi liềm trên bầu trời.
Is the crescent moon visible at the local park tonight?
Mặt trăng lưỡi liềm có nhìn thấy ở công viên địa phương tối nay không?
Dạng danh từ của Crescent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crescent | Crescents |
Họ từ
Từ "crescent" (hình lưỡi liềm) chỉ hình dạng hoặc trạng thái của một vật thể có hình mặt trăng khi nó ở giai đoạn nửa đầu hoặc nửa cuối. Trong ngữ cảnh thiên văn học, từ này thường dùng để mô tả mặt trăng khi chỉ một phần nhìn thấy được. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện trong những cụm từ khác nhau như "crescent moon" (mặt trăng hình lưỡi liềm) hay "crescent-shaped" (hình dạng lưỡi liềm).
Từ "crescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescens", có nghĩa là "đang phát triển" hoặc "mở rộng". Từ này khởi nguồn từ động từ "crescere", biểu thị sự tăng trưởng và phát triển. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hình dạng của mặt trăng khi nó đang trong giai đoạn tăng trưởng. Ý nghĩa hiện tại của "crescent" thường được dùng để chỉ hình dạng tròn hở, nhất là trong ngữ cảnh thiên văn, phản ánh trạng thái phát triển vẫn nằm trong nguồn gốc khởi đầu.
Từ "crescent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các nội dung mô tả hình dạng và hiện tượng thiên văn. Trong các bối cảnh khác, "crescent" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của mặt trăng hoặc các biểu tượng văn hóa, như hình trăng lưỡi liềm trong kiến trúc Hồi giáo. Từ này cũng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp