Bản dịch của từ Halfhearted trong tiếng Việt
Halfhearted

Halfhearted (Adjective)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; không nhiệt tình.
She gave a halfhearted attempt at the IELTS writing task.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng không nhiệt tình ở bài viết IELTS.
He was not halfhearted in his IELTS speaking practice.
Anh ấy không hề thiếu nhiệt huyết trong việc luyện nói IELTS của mình.
Was the candidate's response halfhearted during the speaking test?
Phản ứng của thí sinh có không nhiệt tình trong bài thi nói không?
Halfhearted (Adverb)
Không có nhiệt tình hay quyết tâm; một cách vô hồn.
Without enthusiasm or determination in a spiritless way.
She answered the questions halfheartedly during the speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách không hăng hái trong bài kiểm tra nói.
He never puts in halfhearted effort when writing essays for IELTS.
Anh ấy không bao giờ đặt nỗ lực không hăng hái khi viết bài luận cho IELTS.
Did you notice her halfhearted attempt to engage in the group discussion?
Bạn có nhận ra nỗ lực không hăng hái của cô ấy tham gia vào cuộc thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "halfhearted" mang nghĩa chỉ sự thiếu nhiệt tình, hời hợt hoặc không đủ quyết tâm trong một hoạt động hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hay nỗ lực mà không được đầu tư một cách nghiêm túc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "halfhearted" không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt về tần suất và sắc thái trong các văn phong khác nhau.
Từ "halfhearted" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ, bao gồm "half" (một nửa) và "hearted" (thể hiện sự chân thành hay cảm xúc). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này diễn tả trạng thái thiếu hứng thú hoặc quyết tâm trong hành động. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào sự miễn cưỡng hoặc thiếu nhiệt tình, phản ánh sự kết hợp giữa sự không đầy đủ về mặt cảm xúc và cam kết trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay mục tiêu.
Từ "halfhearted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thái độ hoặc sự cam kết không đầy đủ đối với một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này được dùng để miêu tả hành động hoặc cảm xúc thiếu nhiệt huyết, như trong các tình huống liên quan đến sự tham gia hoặc động lực trong học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp