Bản dịch của từ Halfheartedness trong tiếng Việt
Halfheartedness

Halfheartedness(Adjective)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; vô tư.
Halfheartedness(Noun)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; thờ ơ.
Lack of enthusiasm or determination indifference.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Halfheartedness là danh từ chỉ trạng thái thiếu nhiệt tình, quyết tâm hoặc sự cống hiến trong một hoạt động hay nhiệm vụ. Từ này xuất phát từ tính từ "halfhearted", có nghĩa là làm điều gì đó với sự thiếu đam mê hoặc không hoàn toàn tận tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Halfheartedness thường được sử dụng để chỉ thái độ khiếm khuyết trong công việc hoặc trong các mối quan hệ.
Từ "halfheartedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "half" có nghĩa là một nửa và "hearted" bắt nguồn từ từ "heart" tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là tâm hồn hoặc tình cảm. Từ này đề cập đến sự thiếu nhiệt huyết hoặc sự không cam kết trong hành động hoặc thái độ. Kể từ thế kỷ 19, "halfheartedness" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý cho thấy sự thiếu quyết tâm hoặc đam mê trong công việc hoặc nhiệm vụ, qua đó phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "halfheartedness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Reading, nhất là trong các bài luận hoặc văn bản phân tích, nơi diễn đạt cảm giác không nhiệt tình hoặc thiếu quyết tâm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ của một cá nhân đối với nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, thể hiện sự thiếu cam kết hoặc quan tâm từ phía người thực hiện.
Halfheartedness là danh từ chỉ trạng thái thiếu nhiệt tình, quyết tâm hoặc sự cống hiến trong một hoạt động hay nhiệm vụ. Từ này xuất phát từ tính từ "halfhearted", có nghĩa là làm điều gì đó với sự thiếu đam mê hoặc không hoàn toàn tận tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Halfheartedness thường được sử dụng để chỉ thái độ khiếm khuyết trong công việc hoặc trong các mối quan hệ.
Từ "halfheartedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "half" có nghĩa là một nửa và "hearted" bắt nguồn từ từ "heart" tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là tâm hồn hoặc tình cảm. Từ này đề cập đến sự thiếu nhiệt huyết hoặc sự không cam kết trong hành động hoặc thái độ. Kể từ thế kỷ 19, "halfheartedness" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý cho thấy sự thiếu quyết tâm hoặc đam mê trong công việc hoặc nhiệm vụ, qua đó phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "halfheartedness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Reading, nhất là trong các bài luận hoặc văn bản phân tích, nơi diễn đạt cảm giác không nhiệt tình hoặc thiếu quyết tâm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ của một cá nhân đối với nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, thể hiện sự thiếu cam kết hoặc quan tâm từ phía người thực hiện.
