Bản dịch của từ Halfheartedness trong tiếng Việt
Halfheartedness

Halfheartedness (Noun)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; thờ ơ.
Lack of enthusiasm or determination indifference.
Many volunteers showed halfheartedness during the community cleanup event last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hờ hững trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students' halfheartedness in the debate disappointed the judges and audience.
Sự hờ hững của các sinh viên trong cuộc tranh luận đã khiến ban giám khảo và khán giả thất vọng.
Why did the team display such halfheartedness in the charity fundraiser?
Tại sao đội lại thể hiện sự hờ hững trong buổi gây quỹ từ thiện?
Halfheartedness (Adjective)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; vô tư.
Many students showed halfheartedness during the community service project last year.
Nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
The volunteers' halfheartedness affected the success of the charity event.
Sự thiếu nhiệt tình của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng đến thành công của sự kiện từ thiện.
Why did the participants display such halfheartedness in the social campaign?
Tại sao những người tham gia lại thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong chiến dịch xã hội?
Halfheartedness là danh từ chỉ trạng thái thiếu nhiệt tình, quyết tâm hoặc sự cống hiến trong một hoạt động hay nhiệm vụ. Từ này xuất phát từ tính từ "halfhearted", có nghĩa là làm điều gì đó với sự thiếu đam mê hoặc không hoàn toàn tận tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Halfheartedness thường được sử dụng để chỉ thái độ khiếm khuyết trong công việc hoặc trong các mối quan hệ.
Từ "halfheartedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "half" có nghĩa là một nửa và "hearted" bắt nguồn từ từ "heart" tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là tâm hồn hoặc tình cảm. Từ này đề cập đến sự thiếu nhiệt huyết hoặc sự không cam kết trong hành động hoặc thái độ. Kể từ thế kỷ 19, "halfheartedness" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý cho thấy sự thiếu quyết tâm hoặc đam mê trong công việc hoặc nhiệm vụ, qua đó phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "halfheartedness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Reading, nhất là trong các bài luận hoặc văn bản phân tích, nơi diễn đạt cảm giác không nhiệt tình hoặc thiếu quyết tâm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ của một cá nhân đối với nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, thể hiện sự thiếu cam kết hoặc quan tâm từ phía người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp