Bản dịch của từ Halfheartedness trong tiếng Việt

Halfheartedness

Noun [U/C] Adjective

Halfheartedness (Noun)

hˈæfhˈɑɹtɪdnɛs
hˈæfhˈɑɹtɪdnɛs
01

Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; thờ ơ.

Lack of enthusiasm or determination indifference.

Ví dụ

Many volunteers showed halfheartedness during the community cleanup event last Saturday.

Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hờ hững trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

The students' halfheartedness in the debate disappointed the judges and audience.

Sự hờ hững của các sinh viên trong cuộc tranh luận đã khiến ban giám khảo và khán giả thất vọng.

Why did the team display such halfheartedness in the charity fundraiser?

Tại sao đội lại thể hiện sự hờ hững trong buổi gây quỹ từ thiện?

Halfheartedness (Adjective)

hˈæfhˈɑɹtɪdnɛs
hˈæfhˈɑɹtɪdnɛs
01

Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; vô tư.

Lacking enthusiasm or determination indifferent.

Ví dụ

Many students showed halfheartedness during the community service project last year.

Nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.

The volunteers' halfheartedness affected the success of the charity event.

Sự thiếu nhiệt tình của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng đến thành công của sự kiện từ thiện.

Why did the participants display such halfheartedness in the social campaign?

Tại sao những người tham gia lại thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong chiến dịch xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Halfheartedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halfheartedness

Không có idiom phù hợp