Bản dịch của từ Halfheartedness trong tiếng Việt
Halfheartedness
Halfheartedness (Noun)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; thờ ơ.
Lack of enthusiasm or determination indifference.
Many volunteers showed halfheartedness during the community cleanup event last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hờ hững trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students' halfheartedness in the debate disappointed the judges and audience.
Sự hờ hững của các sinh viên trong cuộc tranh luận đã khiến ban giám khảo và khán giả thất vọng.
Why did the team display such halfheartedness in the charity fundraiser?
Tại sao đội lại thể hiện sự hờ hững trong buổi gây quỹ từ thiện?
Halfheartedness (Adjective)
Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; vô tư.
Many students showed halfheartedness during the community service project last year.
Nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
The volunteers' halfheartedness affected the success of the charity event.
Sự thiếu nhiệt tình của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng đến thành công của sự kiện từ thiện.
Why did the participants display such halfheartedness in the social campaign?
Tại sao những người tham gia lại thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong chiến dịch xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Halfheartedness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp