Bản dịch của từ Halide trong tiếng Việt
Halide

Halide (Noun)
The scientist studied the properties of the halide compound.
Nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của hợp chất halide.
The company developed a new technology using halides for purification.
Công ty phát triển một công nghệ mới sử dụng halides để làm sạch.
The environmentalist raised concerns about the impact of halides on ecosystems.
Nhà môi trường nâng cao mối quan tâm về tác động của halides đối với hệ sinh thái.
Họ từ
Halide là một thuật ngữ trong hóa học chỉ một nhóm các hợp chất hóa học được hình thành khi các nguyên tố halogen (như flo, clo, brom, iot) kết hợp với một nguyên tố khác. Các halide thường tồn tại dưới dạng muối, ví dụ như sodium chloride (NaCl). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu tại các khu vực khác nhau. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ âm chứ không phải về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "halide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "halide", xuất phát từ từ "hal-" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "muối". Trong hóa học, "halide" đề cập đến các hợp chất được hình thành từ các nguyên tố halogen như fluor, clo, brom và iod với kim loại hoặc các nguyên tố khác. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa của từ này phản ánh tính chất của halide như là các muối của halogen, chúng có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và công nghiệp.
Từ "halide" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó trong khoa học hóa học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như hóa học hữu cơ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hợp chất của halogen với các nguyên tố khác. Hơn nữa, "halide" thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và giảng dạy, đặc biệt liên quan đến các phản ứng hóa học và ứng dụng trong công nghệ vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp