Bản dịch của từ Halide trong tiếng Việt

Halide

Noun [U/C]

Halide (Noun)

hˈælɑɪd
hˈælˌɑɪd
01

Hợp chất nhị phân của halogen với một nguyên tố hoặc nhóm khác.

A binary compound of a halogen with another element or group.

Ví dụ

The scientist studied the properties of the halide compound.

Nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của hợp chất halide.

The company developed a new technology using halides for purification.

Công ty phát triển một công nghệ mới sử dụng halides để làm sạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halide

Không có idiom phù hợp