Bản dịch của từ Halide trong tiếng Việt
Halide
Noun [U/C]
Halide (Noun)
hˈælɑɪd
hˈælˌɑɪd
Ví dụ
The scientist studied the properties of the halide compound.
Nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của hợp chất halide.
The company developed a new technology using halides for purification.
Công ty phát triển một công nghệ mới sử dụng halides để làm sạch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halide
Không có idiom phù hợp