Bản dịch của từ Hallelujah trong tiếng Việt

Hallelujah

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallelujah (Noun)

hæləlˈujə
hæləlˈujə
01

Việc thốt ra từ 'hallelujah' như một cách bày tỏ sự thờ phượng hoặc vui mừng.

An utterance of the word hallelujah as an expression of worship or rejoicing.

Ví dụ

The crowd shouted hallelujah during the concert in Central Park.

Đám đông hô vang hallelujah trong buổi hòa nhạc ở Central Park.

Many people do not say hallelujah at social gatherings anymore.

Nhiều người không nói hallelujah trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Why do people often say hallelujah at community events?

Tại sao mọi người thường nói hallelujah trong các sự kiện cộng đồng?

Hallelujah (Interjection)

hæləlˈujə
hæləlˈujə
01

Xin ca ngợi chúa (được thốt ra trong sự thờ phượng hoặc bày tỏ sự vui mừng).

God be praised uttered in worship or as an expression of rejoicing.

Ví dụ

Hallelujah! The community center finally opened after years of hard work.

Hallelujah! Trung tâm cộng đồng cuối cùng đã mở cửa sau nhiều năm nỗ lực.

I don’t hear anyone say hallelujah during the charity event.

Tôi không nghe ai nói hallelujah trong sự kiện từ thiện.

Did the crowd shout hallelujah when the fundraiser reached its goal?

Đám đông có hô hallelujah khi quỹ từ thiện đạt được mục tiêu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallelujah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallelujah

Không có idiom phù hợp