Bản dịch của từ Hallelujah trong tiếng Việt
Hallelujah

Hallelujah (Noun)
Việc thốt ra từ 'hallelujah' như một cách bày tỏ sự thờ phượng hoặc vui mừng.
An utterance of the word hallelujah as an expression of worship or rejoicing.
The crowd shouted hallelujah during the concert in Central Park.
Đám đông hô vang hallelujah trong buổi hòa nhạc ở Central Park.
Many people do not say hallelujah at social gatherings anymore.
Nhiều người không nói hallelujah trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Why do people often say hallelujah at community events?
Tại sao mọi người thường nói hallelujah trong các sự kiện cộng đồng?
Hallelujah (Interjection)
Xin ca ngợi chúa (được thốt ra trong sự thờ phượng hoặc bày tỏ sự vui mừng).
God be praised uttered in worship or as an expression of rejoicing.
Hallelujah! The community center finally opened after years of hard work.
Hallelujah! Trung tâm cộng đồng cuối cùng đã mở cửa sau nhiều năm nỗ lực.
I don’t hear anyone say hallelujah during the charity event.
Tôi không nghe ai nói hallelujah trong sự kiện từ thiện.
Did the crowd shout hallelujah when the fundraiser reached its goal?
Đám đông có hô hallelujah khi quỹ từ thiện đạt được mục tiêu không?
Họ từ
"Hallelujah" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, mang nghĩa "Hãy ca ngợi Chúa". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, để thể hiện sự vui mừng và tôn vinh thần thánh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về mặt viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với âm 'h' thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường xuất hiện trong âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "hallelujah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "הללויה", có nghĩa là "hãy ca ngợi Chúa". Nó kết hợp từ "הלל" (halal, nghĩa là "ca ngợi") và "יה" (Yah, viết tắt của Yahweh, tên gọi Chúa trong truyền thống Do Thái). Từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, để diễn tả sự vui mừng và tôn vinh đức tin. Ngày nay, "hallelujah" vượt ra ngoài nghĩa tôn giáo, thường được dùng để diễn tả niềm vui và sự phấn khích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "hallelujah" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự vui mừng hoặc ca ngợi, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn thờ và âm nhạc tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện hiếm hoi, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về chủ đề tôn giáo. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này còn được sử dụng trong văn chương, âm nhạc và các tác phẩm nghệ thuật để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự giải phóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp