Bản dịch của từ Halloumi trong tiếng Việt
Halloumi

Halloumi (Noun)
I enjoyed halloumi at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức halloumi tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve halloumi at the community event last month.
Họ đã không phục vụ halloumi tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Is halloumi popular in social events like picnics or barbecues?
Halloumi có phổ biến trong các sự kiện xã hội như dã ngoại hoặc tiệc nướng không?
Halloumi là một loại phô mai truyền thống có nguồn gốc từ đảo Cyprus, thường được làm từ sữa cừu hoặc sữa của cả cừu và dê. Phô mai này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và thường được dùng trong nướng hoặc chiên. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "halloumi", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai biến thể. Halloumi hiện đang trở thành một phần phổ biến trong ẩm thực chay và các món ăn Địa Trung Hải.
Từ "halloumi" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "χαλούμι" (chalóumi), có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "جبن" (jubn) có nghĩa là "phô mai". Halloumi là một loại phô mai truyền thống nổi tiếng ở Cyprus, được làm từ sữa cừu hoặc bò. Lịch sử của halloumi gắn liền với văn hóa Địa Trung Hải, nơi mà loại thực phẩm này trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực địa phương. Sự hiện diện của halloumi trong nền ẩm thực hiện đại phản ánh sự giao thoa văn hóa và thói quen ăn uống của các quốc gia ven biển, đồng thời thể hiện sự phát triển trong công thức chế biến thực phẩm.
Từ "halloumi" xuất hiện khá ít trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt ít thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các khái niệm chung. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc thảo luận về chế độ ăn kiêng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực Địa Trung Hải hoặc thực phẩm chay, nhưng chưa thật sự phổ biến trong những tài liệu học thuật hoặc văn phong trang trọng.