Bản dịch của từ Halloumi trong tiếng Việt

Halloumi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halloumi (Noun)

həlˈumi
həlˈumi
01

Một loại phô mai síp trắng nhẹ và chắc được sử dụng đặc biệt trong các món nấu chín.

A mild firm white cypriot cheese used especially in cooked dishes.

Ví dụ

I enjoyed halloumi at the social gathering last Saturday.

Tôi đã thưởng thức halloumi tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not serve halloumi at the community event last month.

Họ đã không phục vụ halloumi tại sự kiện cộng đồng tháng trước.

Is halloumi popular in social events like picnics or barbecues?

Halloumi có phổ biến trong các sự kiện xã hội như dã ngoại hoặc tiệc nướng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halloumi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halloumi

Không có idiom phù hợp