Bản dịch của từ Cypriot trong tiếng Việt

Cypriot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cypriot (Noun)

sˈɪpɹiət
sˈɪpɹiɑt
01

Là người bản xứ hoặc có quốc tịch síp, hoặc người gốc síp.

A native or national of cyprus or a person of cypriot descent.

Ví dụ

Maria is a proud Cypriot who loves her country's traditions.

Maria là một người gốc Síp tự hào về truyền thống của đất nước mình.

Not every Cypriot supports the same political party in elections.

Không phải mọi người gốc Síp đều ủng hộ cùng một đảng chính trị trong bầu cử.

Is the Cypriot community growing in the United States?

Cộng đồng người gốc Síp có đang phát triển ở Hoa Kỳ không?

Cypriot (Adjective)

sˈɪpɹiət
sˈɪpɹiɑt
01

Liên quan đến síp hoặc con người, văn hóa hoặc ngôn ngữ của nó.

Relating to cyprus or its people culture or language.

Ví dụ

Cypriot cuisine is famous for its delicious halloumi cheese and olives.

Ẩm thực Síp nổi tiếng với phô mai halloumi và ô liu ngon.

Many Cypriot traditions are celebrated during the annual Limassol Carnival.

Nhiều truyền thống Síp được tổ chức trong lễ hội Limassol hàng năm.

Are you familiar with Cypriot music and its unique rhythms?

Bạn có quen thuộc với âm nhạc Síp và những nhịp điệu độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cypriot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cypriot

Không có idiom phù hợp