Bản dịch của từ Hallway trong tiếng Việt
Hallway
Hallway (Noun)
The hallway was crowded with students heading to their classrooms.
Hành lang đông người, học sinh đi vào lớp học.
She waited for her friend at the end of the hallway.
Cô đợi bạn ở cuối hành lang.
Kết hợp từ của Hallway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carpeted hallway Hành lang lót thảm | The carpeted hallway in the community center was inviting and warm. Lối đi lót thảm tại trung tâm cộng đồng rất ấm áp. |
Dark hallway Hành lang tối | She nervously walked down the dark hallway alone. Cô ấy lo lắng đi dọc con hẻm tối màu một mình. |
Bright hallway Đường hành lang sáng | The bright hallway welcomed guests to the social event. Hành lang sáng đã chào đón khách mời đến sự kiện xã hội. |
Main hallway Hành lang chính | The main hallway was bustling with students during the lunch break. Hành lang chính đang rộn ràng với học sinh trong giờ nghỉ trưa. |
Brightly lit hallway Hành lang sáng chói | The brightly lit hallway welcomed guests to the social event. Hành lang sáng chói chào đón khách tham dự sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp