Bản dịch của từ Hallway trong tiếng Việt

Hallway

Noun [U/C]

Hallway (Noun)

hˈɔlwˌei
hˈɑlwˌei
01

Một lối đi dài trong một tòa nhà có cửa dẫn vào các phòng ở hai bên

A long passage in a building with doors leading into rooms on either side

Ví dụ

The hallway was crowded with students heading to their classrooms.

Hành lang đông người, học sinh đi vào lớp học.

She waited for her friend at the end of the hallway.

Cô đợi bạn ở cuối hành lang.

Kết hợp từ của Hallway (Noun)

CollocationVí dụ

Carpeted hallway

Hành lang lót thảm

The carpeted hallway in the community center was inviting and warm.

Lối đi lót thảm tại trung tâm cộng đồng rất ấm áp.

Dark hallway

Hành lang tối

She nervously walked down the dark hallway alone.

Cô ấy lo lắng đi dọc con hẻm tối màu một mình.

Bright hallway

Đường hành lang sáng

The bright hallway welcomed guests to the social event.

Hành lang sáng đã chào đón khách mời đến sự kiện xã hội.

Main hallway

Hành lang chính

The main hallway was bustling with students during the lunch break.

Hành lang chính đang rộn ràng với học sinh trong giờ nghỉ trưa.

Brightly lit hallway

Hành lang sáng chói

The brightly lit hallway welcomed guests to the social event.

Hành lang sáng chói chào đón khách tham dự sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallway

Không có idiom phù hợp