Bản dịch của từ Hallway trong tiếng Việt
Hallway

Hallway (Noun)
The hallway was crowded with students heading to their classrooms.
Hành lang đông người, học sinh đi vào lớp học.
She waited for her friend at the end of the hallway.
Cô đợi bạn ở cuối hành lang.
The school hallway was decorated with colorful student artwork.
Hành lang trường được trang trí bằng tranh vẽ sinh viên sặc sỡ.
Kết hợp từ của Hallway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carpeted hallway Hành lang lót thảm | The carpeted hallway in the community center was inviting and warm. Lối đi lót thảm tại trung tâm cộng đồng rất ấm áp. |
Dark hallway Hành lang tối | She nervously walked down the dark hallway alone. Cô ấy lo lắng đi dọc con hẻm tối màu một mình. |
Bright hallway Đường hành lang sáng | The bright hallway welcomed guests to the social event. Hành lang sáng đã chào đón khách mời đến sự kiện xã hội. |
Main hallway Hành lang chính | The main hallway was bustling with students during the lunch break. Hành lang chính đang rộn ràng với học sinh trong giờ nghỉ trưa. |
Brightly lit hallway Hành lang sáng chói | The brightly lit hallway welcomed guests to the social event. Hành lang sáng chói chào đón khách tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "hallway" trong tiếng Anh có nghĩa là hành lang, là không gian di chuyển giữa các phòng trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "corridor" thường được sử dụng thay cho "hallway", mặc dù "hallway" cũng được chấp nhận. Phát âm của "hallway" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈhɔːlweɪ/) có một âm tiết nặng hơn, trong khi "corridor" (/ˈkɔːrɪdər/) thể hiện sự chính xác trong một số môi trường chính thức. Cả hai từ đều diễn tả không gian giao thông nhưng "hallway" thường mang tính riêng tư hơn.
Từ "hallway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hale", có nghĩa là "một không gian rộng lớn" và "way" có nghĩa là "đường đi". Cấu trúc từ này phản ánh chức năng của nó như một không gian kết nối giữa các phòng trong một tòa nhà. Qua thời gian, "hallway" đã được sử dụng để chỉ những khu vực đi lại trong các công trình kiến trúc, đồng thời thể hiện sự chuyển tiếp giữa các không gian sống và hoạt động.
Từ "hallway" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả không gian vật lý là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "hallway" thường được sử dụng để chỉ các khu vực giao thông trong các tòa nhà như trường học, khách sạn hay văn phòng. Từ này phù hợp khi thảo luận về cấu trúc kiến trúc hoặc bố trí không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
