Bản dịch của từ Halothane trong tiếng Việt
Halothane
Halothane (Noun)
Halothane was used in surgeries at St. Mary’s Hospital last year.
Halothane đã được sử dụng trong các ca phẫu thuật tại bệnh viện St. Mary.
Doctors do not prefer halothane for patients with respiratory issues.
Các bác sĩ không thích halothane cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp.
Is halothane still commonly used in modern medical practices today?
Halothane có còn được sử dụng phổ biến trong y tế hiện đại không?
Halothane là một loại thuốc gây mê được sử dụng chủ yếu trong phẫu thuật. Nó thuộc nhóm các chất gây mê bay hơi và được biết đến với khả năng tạo ra trạng thái gây mê nhanh chóng và ổn định. Tại châu Âu, halothane thường được gọi là "halothan", trong khi ở Mỹ, danh từ này được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, halothane đã dần được thay thế bởi các chất gây mê hiện đại hơn do một số tác dụng phụ như ảnh hưởng đến gan.
Từ "halothane" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "halo" có nghĩa là muối halogen và "thane" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "than" có nghĩa là chất. Halothane được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một loại thuốc gây mê. Sự kết hợp của các nguyên tố halogen trong cấu trúc hóa học của halothane dẫn đến hiệu ứng gây mê mạnh, liên quan đến tác dụng an thần và giảm đau trong y học hiện đại.
Halothane là một từ chuyên môn trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến gây mê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về phương pháp gây mê trong y học. Bên cạnh đó, trong các tình huống y tế, halothane thường được nhắc đến khi bàn luận về các tác động, hiệu ứng cũng như xu hướng sử dụng của các tác nhân gây mê trong phẫu thuật.