Bản dịch của từ Halothane trong tiếng Việt

Halothane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halothane (Noun)

01

Một hợp chất hữu cơ tổng hợp dễ bay hơi được sử dụng làm thuốc gây mê toàn thân.

A volatile synthetic organic compound used as a general anaesthetic.

Ví dụ

Halothane was used in surgeries at St. Mary’s Hospital last year.

Halothane đã được sử dụng trong các ca phẫu thuật tại bệnh viện St. Mary.

Doctors do not prefer halothane for patients with respiratory issues.

Các bác sĩ không thích halothane cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp.

Is halothane still commonly used in modern medical practices today?

Halothane có còn được sử dụng phổ biến trong y tế hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Halothane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halothane

Không có idiom phù hợp