Bản dịch của từ Hamartia trong tiếng Việt
Hamartia

Hamartia (Noun)
Greed was her hamartia, causing her downfall in the business world.
Lòng tham là hamartia của cô, dẫn đến sự sụp đổ trong kinh doanh.
His arrogance was not his hamartia; he succeeded despite it.
Sự kiêu ngạo của anh không phải là hamartia của anh; anh vẫn thành công.
Is ignorance a hamartia for many social leaders today?
Sự thiếu hiểu biết có phải là hamartia cho nhiều nhà lãnh đạo xã hội hôm nay không?
Họ từ
Hamartia là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được định nghĩa là "sai lầm" hoặc "khuyết điểm" của nhân vật chính trong một tác phẩm văn học, đặc biệt là trong bi kịch. Trong văn học phương Tây, hamartia thường dẫn đến thất bại hoặc thảm họa cho nhân vật. F. Scott Fitzgerald đã sử dụng hamartia trong các tác phẩm của mình, thể hiện rõ nét sai lầm trong nhân cách của các nhân vật. Khái niệm này được chủ yếu sử dụng trong phân tích văn học và lý thuyết nghệ thuật.
Hamartia là một thuật ngữ có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "ἁμαρτία" (hamartia), mang nghĩa là "sai lầm" hoặc "khuyết điểm". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn học, đặc biệt trong bi kịch Hy Lạp, để chỉ sai lầm hay khuyết điểm gây ra sự sụp đổ của nhân vật chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, hamartia thể hiện rõ sự liên kết giữa những thiếu sót cá nhân và những hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống sống, làm nổi bật vai trò của yếu tố con người trong diễn biến của câu chuyện.
Hamartia là một thuật ngữ có bối cảnh sử dụng chủ yếu trong văn học, đặc biệt là trong phân tích kịch học tại các kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nhân vật và tính cách trong tác phẩm văn học. Từ này thường được sử dụng để chỉ "sai lầm" hoặc "khuyết điểm" dẫn đến thất bại của nhân vật chính. Trong các bối cảnh khác, hamartia cũng được nhắc tới trong nghiên cứu tâm lý học và triết học, liên quan đến những khiếm khuyết trong quyết định của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp