Bản dịch của từ Hammerhead trong tiếng Việt
Hammerhead

Hammerhead (Noun)
Một loài cá mập sống ở vùng biển nhiệt đới và ôn đới có phần mở rộng giống như lưỡi dao dẹt ở hai bên đầu, với mắt và lỗ mũi nằm ở hoặc gần hai đầu.
A shark of tropical and temperate oceans that has flattened bladelike extensions on either side of the head with the eyes and nostrils placed at or near the ends.
The hammerhead is a unique shark found in tropical waters.
Cá mập đầu búa là một loài cá mập độc đáo ở vùng nước nhiệt đới.
Many people do not know about the hammerhead shark's features.
Nhiều người không biết về các đặc điểm của cá mập đầu búa.
Is the hammerhead shark endangered in certain areas of the ocean?
Cá mập đầu búa có đang bị đe dọa ở một số khu vực đại dương không?
Hammerhead là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại cá mập có đầu phẳng và hình dáng giống như cái búa, thuộc chi Sphyrna. Loại cá này nổi bật với khả năng định vị và săn mồi hiệu quả nhờ vào cấu trúc đầu đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng trong văn viết, một số tài liệu chuyên ngành có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ các khía cạnh sinh học hoặc sinh thái liên quan đến loài cá mập này.
Từ "hammerhead" được hình thành từ sự kết hợp của hai từ gốc tiếng Anh là "hammer" và "head". "Hammer" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hamar", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cylindrus", chỉ công cụ dùng để va đập hay đập mạnh. "Head" đến từ tiếng Đức cổ "haubt" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là phần trên cùng của một cơ thể hay vật thể. "Hammerhead" thường được dùng để chỉ loài cá mập có hình dạng đầu phẳng như búa. Sự liên kết giữa các thành phần từ nguyên thuỷ và nghĩa hiện tại được thể hiện qua hình dạng đặc trưng của loài cá này.
Từ "hammerhead" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học và sinh học, "hammerhead" thường được sử dụng để mô tả một loài cá mập với đặc điểm đầu phẳng nổi bật. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thuyết trình về động vật biển hoặc trong các bài viết về đa dạng sinh học. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng mang tính đặc thù trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp